🌟 대상자 (對象者)

☆☆   Danh từ  

1. 대상이 되는 사람.

1. ĐỐI TƯỢNG, ỨNG VIÊN: Người trở thành đối tượng của một việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우선 대상자.
    Preferred subjects.
  • 재시험 대상자.
    Subject to re-examination.
  • 합격 대상자.
    Acceptable.
  • 대상자 명단.
    Target list.
  • 대상자 모집.
    Target recruitment.
  • 대학에서는 장학금 지원 대상자를 모집한다.
    Universities recruit scholarship recipients.
  • 시험 점수가 육십 점 이하인 사람들은 모두 재시험 대상자입니다.
    Anyone with a test score of 60 or less will be re-tested.
  • 넌 이번에도 서류 전형에서 탈락한 거야?
    Did you fail the paper screening again?
    응. 면접 대상자 명단에 내 이름이 없어.
    Yeah. my name's not on the interview list.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대상자 (대ː상자)
📚 thể loại: Miêu tả về con người  

📚 Annotation: 주로 '~ 대상자'로 쓴다.

🗣️ 대상자 (對象者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10)