🌟 대상자 (對象者)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대상자 (
대ː상자
)
📚 thể loại: Miêu tả về con người📚 Annotation: 주로 '~ 대상자'로 쓴다.
🗣️ 대상자 (對象者) @ Ví dụ cụ thể
- 부적격 대상자. [부적격 (不適格)]
- 입상 대상자. [입상 (入賞)]
- 지급 대상자. [지급 (支給)]
- 금주 대상자. [금주 (禁酒)]
- 금주 대상자인 청소년에게 술을 판 가게 주인이 경찰에 붙잡혔다. [금주 (禁酒)]
- 국민장 대상자. [국민장 (國民葬)]
- 특진 대상자. [특진 (特進)]
- 김 대리가 이번에 승진 대상자에 포함되어 있던데? [특진 (特進)]
- 대상자 선정. [선정 (選定)]
- 결선 대상자. [결선 (決選)]
- 징집 대상자. [징집 (徵集)]
- 너는 군대 안가? 왜 징집 대상자에서 제외가 된 거야? [징집 (徵集)]
- 유민 씨 이름이 승진 대상자 명단에 있는 거 봤어요. [있다]
- 특수 교육 대상자. [특수 교육 (特殊敎育)]
- 해고 대상자. [해고 (解雇)]
- 특별 사면 대상자. [특별 사면 (特別赦免)]
- 요시찰 대상자. [요시찰 (要視察)]
- 승진 대상자 선정에 있어서 인사권을 가진 총무부 직원들의 투명한 일 처리가 요구된다. [인사권 (人事權)]
- 보호 대상자. [보호 (保護)]
- 영입 대상자. [영입 (迎入)]
🌷 ㄷㅅㅈ: Initial sound 대상자
-
ㄷㅅㅈ (
대상자
)
: 대상이 되는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỐI TƯỢNG, ỨNG VIÊN: Người trở thành đối tượng của một việc gì đó. -
ㄷㅅㅈ (
독선적
)
: 자기 혼자만이 옳다고 믿고 행동하는.
☆
Định từ
🌏 TÍNH CÁCH TỰ CHO LÀ MỖI MÌNH MÌNH ĐÚNG, DƯƠNG DƯƠNG TỰ ĐẮC, TỰ CAO TỰ ĐẠI: Hành động và tin rằng chỉ mỗi bản thân mình đúng. -
ㄷㅅㅈ (
당사자
)
: 어떤 일에 직접 관계가 있는 사람.
☆
Danh từ
🌏 ĐƯƠNG SỰ: Người có quan hệ trực tiếp với việc gì đó. -
ㄷㅅㅈ (
독선적
)
: 자기 혼자만이 옳다고 믿고 행동하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TỰ CHO MÌNH LÀ ĐÚNG, TÍNH CHO LÀ MỖI MÌNH MÌNH ĐÚNG, TÍNH TỰ CAO TỰ ĐẠI: Việc hành động và tin rằng chỉ mỗi bản thân mình đúng. -
ㄷㅅㅈ (
당선작
)
: 우수하여 심사에서 뽑힌 작품.
Danh từ
🌏 TÁC PHẨM ĐƯỢC CHỌN: Tác phẩm ưu tú và được chọn trong cuộc thẩm định. -
ㄷㅅㅈ (
독사진
)
: 혼자 찍은 사진.
Danh từ
🌏 BỨC ẢNH CHỤP MỘT MÌNH: Bức ảnh chụp một mình. -
ㄷㅅㅈ (
독신자
)
: 배우자가 없이 혼자 사는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐỘC THÂN: Người sống một mình không có bạn đời. -
ㄷㅅㅈ (
당선자
)
: 선거에서 뽑힌 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI TRÚNG CỬ, NGƯỜI ĐẮC CỬ: Người được bầu chọn trong cuộc tranh cử. -
ㄷㅅㅈ (
단선적
)
: 매우 단순한.
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐƠN SƠ, MANG TÍNH GIẢN DỊ, MANG TÍNH ĐƠN THUẦN: Mang tính rất đơn giản. -
ㄷㅅㅈ (
동사자
)
: 추위에 얼어 죽은 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CHẾT CÓNG, NGƯỜI CHẾT RÉT: Người chết vì lạnh. -
ㄷㅅㅈ (
도살장
)
: 고기를 얻기 위하여 가축을 죽이는 곳.
Danh từ
🌏 LÒ MỔ: Nơi giết gia súc để lấy thịt. -
ㄷㅅㅈ (
단선적
)
: 매우 단순한 것.
Danh từ
🌏 TÍNH ĐƠN SƠ, TÍNH GIẢN DỊ, TÍNH ĐƠN THUẦN: Cái rất đơn giản. -
ㄷㅅㅈ (
대사전
)
: 내용이 풍부하고 규모가 큰 사전.
Danh từ
🌏 ĐẠI TỪ ĐIỂN: Từ điển có quy mô lớn và nội dung phong phú. -
ㄷㅅㅈ (
도식적
)
: 무엇의 구조나 상태, 관계 등을 쉽게 보이기 위하여 표나 그림으로 나타낸.
Định từ
🌏 CÓ TÍNH SƠ ĐỒ, CÓ TÍNH BIỂU ĐỒ, CÓ TÍNH ĐỒ THỊ: Thể hiện quan hệ, trạng thái hay cấu trúc của cái gì đó bằng bảng biểu hay tranh ảnh để dễ nhìn. -
ㄷㅅㅈ (
돌사자
)
: 수호의 의미로 무덤이나 탑 주위에 세우는, 돌을 깎아 만든 사자 모양의 조각.
Danh từ
🌏 SƯ TỬ ĐÁ: Mẫu điêu khắc sư tử đẻo đá làm thành, dựng xung quanh mộ hay tháp với ý nghĩa bảo vệ. -
ㄷㅅㅈ (
대상지
)
: 대상이 되는 곳.
Danh từ
🌏 VÙNG ĐẤT MỤC TIÊU: Nơi trở thành đối tượng. -
ㄷㅅㅈ (
도식적
)
: 무엇의 구조나 상태, 관계 등을 쉽게 보이기 위하여 표나 그림으로 나타낸 것.
Danh từ
🌏 SƠ ĐỒ, BIỂU ĐỒ: Việc thể hiện cấu trúc, trạng thái, quan hệ của cái gì đó bằng tranh ảnh hoặc bảng biểu sao cho dễ nhìn. -
ㄷㅅㅈ (
도심지
)
: 도시의 중심에 있는 지역.
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM ĐÔ THỊ: Khu vực nằm ở trung tâm của thành phố.
• Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10)