🌟 대상자 (對象者)

☆☆   Danh từ  

1. 대상이 되는 사람.

1. ĐỐI TƯỢNG, ỨNG VIÊN: Người trở thành đối tượng của một việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우선 대상자.
    Preferred subjects.
  • Google translate 재시험 대상자.
    Subject to re-examination.
  • Google translate 합격 대상자.
    Acceptable.
  • Google translate 대상자 명단.
    Target list.
  • Google translate 대상자 모집.
    Target recruitment.
  • Google translate 대학에서는 장학금 지원 대상자를 모집한다.
    Universities recruit scholarship recipients.
  • Google translate 시험 점수가 육십 점 이하인 사람들은 모두 재시험 대상자입니다.
    Anyone with a test score of 60 or less will be re-tested.
  • Google translate 넌 이번에도 서류 전형에서 탈락한 거야?
    Did you fail the paper screening again?
    Google translate 응. 면접 대상자 명단에 내 이름이 없어.
    Yeah. my name's not on the interview list.

대상자: candidate; recipient; subject,たいしょうしゃ【対象者】,candidat, bénéficiaire (potentiel),candidato, postulante, aspirante,شخص مستهدف,хамаарах хүн, оролцох хүн,đối tượng, ứng viên,ผู้มีคุณสมบัติ,sasaran, orang yang terkait, bersangkutan,кандидат,对象,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대상자 (대ː상자)
📚 thể loại: Miêu tả về con người  

📚 Annotation: 주로 '~ 대상자'로 쓴다.

🗣️ 대상자 (對象者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76)