🌟 보름
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보름 (
보름
)
📚 thể loại: Thời gian
🗣️ 보름 @ Ví dụ cụ thể
- 유민의 집 앞에 아주 밝은 방범등이 설치되어 보름 전부터 밤마다 켜지고 있다. [방범등 (防犯燈)]
- 기숙사 내부 공사가 보름 정도 걸린대요. [주일 (週日)]
- 보름 동안 구류하다. [구류하다 (拘留하다)]
- 여보, 동생네가 보름 정도 우리 집에 머물렀으면 하던데. [집칸]
- 보름 동안 구류됐다가 어제 나왔다네. [구류되다 (拘留되다)]
- 네, 보름 전에 일어난 사건과 유사점이 많습니다. [유사점 (類似點)]
- 나는 음주 운전을 하다가 단속에 걸려서 보름 동안 구류를 살았다. [구류 (拘留)]
- 보름 동안 내리퍼붓는 비에 농부들은 손을 놓고 기다릴 수밖에 없었다. [내리퍼붓다]
- 열흘 내지 보름 이내에 비가 오지 않으면 올해 농사에서는 건질 것이 없을 것으로 예상된다. [내지 (乃至)]
- 그렇군요. 서북부 지역은 기온이 낮아서 그보다 보름 정도 늦게 씨를 뿌립니다. [서북부 (西北部)]
- 정월 대보름. [정월 (正月)]
- 정월 보름. [정월 (正月)]
- 사람들은 정월 대보름이면 한 해 동안 부스럼 없이 건강하게 지내길 바라는 마음을 담아 부럼을 깼다. [정월 (正月)]
🌷 ㅂㄹ: Initial sound 보름
-
ㅂㄹ (
바람
)
: 기압의 변화 또는 사람이나 기계에 의해 일어나는 공기의 움직임.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÓ: Sự chuyển động của không khí xảy ra do sự biến đổi của áp suất không khí, con người hay máy móc. -
ㅂㄹ (
별로
)
: 특별히 따로. 또는 그러한 정도로 다르게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐẶC BIỆT: Riêng rẽ một cách đặc biệt. Hoặc khác biệt đến mức như vậy. -
ㅂㄹ (
바로
)
: 모양이 비뚤어지거나 굽은 데가 없이 곧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THẲNG: Hình dáng không có chỗ nghiêng lệch hay cong mà thẳng. -
ㅂㄹ (
버릇
)
: 오랫동안 자꾸 반복하여 몸에 익숙해진 성질이나 행동.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÓI QUEN: Tính chất hay hành động trở nên quen thuộc với cơ thể do cứ lặp đi lặp lại trong một thời gian dài. -
ㅂㄹ (
벌레
)
: 곤충이나 기생충 등 몸 구조가 간단한 동물.
☆☆
Danh từ
🌏 SÂU BỌ: Động vật có cấu trúc cơ thể đơn giản như côn trùng hay kí sinh trùng... -
ㅂㄹ (
분량
)
: 수나 양의 정도.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÂN LƯỢNG: Mức độ của số hay lượng. -
ㅂㄹ (
보람
)
: 어떤 일을 한 뒤에 얻는 좋은 결과나 만족한 느낌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HÀI LÒNG, SỰ BỔ ÍCH, CẢM GIÁC CÓ Ý NGHĨA: Kết quả tốt hay cảm giác thỏa mãn nhận được sau khi làm việc nào đó. -
ㅂㄹ (
보리
)
: 주로 밥을 지을 때 쌀과 섞는, 알갱이 가운데 선이 있는 곡물.
☆☆
Danh từ
🌏 LÚA MẠCH, BO BO: Loại ngũ cốc trộn vào nấu cùng gạo. -
ㅂㄹ (
비록
)
: 아무리 그러하기는 해도.
☆☆
Phó từ
🌏 CHO DÙ, MẶC DÙ: Mặc dù như thế đi chăng nữa. -
ㅂㄹ (
보름
)
: 음력으로 그달의 십오 일이 되는 날.
☆☆
Danh từ
🌏 RẰM: Ngày mười lăm của tháng theo âm lịch. -
ㅂㄹ (
분리
)
: 서로 나뉘어 떨어짐. 또는 그렇게 되게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN LI: Sự chia cắt tách rời nhau. Hoặc việc làm cho trở nên như vậy. -
ㅂㄹ (
배려
)
: 관심을 가지고 보살펴 주거나 도와줌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ QUAN TÂM GIÚP ĐỠ: Sự quan tâm và chăm nom hay giúp đỡ -
ㅂㄹ (
불리
)
: 조건이나 입장 등이 이익이 되지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT LỢI: Điều kiện hay lập trường... không được lợi ích. -
ㅂㄹ (
법률
)
: 모든 국민이 반드시 지켜야 하는, 나라에서 만든 명령이나 규칙.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÁP LUẬT, QUY ĐỊNH CỦA PHÁP LUẬT: Những quy tắc hay mệnh lệnh do nhà nước làm ra và toàn dân nhất định phải giữ gìn. -
ㅂㄹ (
볼링
)
: 크고 무거운 공을 굴려 약 이십 미터 앞에 세워져 있는 열 개의 핀을 쓰러뜨리는 실내 운동.
☆☆
Danh từ
🌏 MÔN BOWLING: Môn thể thao trong nhà, trong đó người chơi lăn quả bóng to và nặng để làm đổ 10 chai gỗ được đặt dựng đứng phía trước cách xa khoảng 20m. -
ㅂㄹ (
분류
)
: 여럿을 종류에 따라서 나눔.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN LOẠI: Việc chia các thứ theo loại. -
ㅂㄹ (
본래
)
: 바뀌기 전의 또는 전하여 내려온 그 처음.
☆☆
Danh từ
🌏 NGUYÊN THỦY, VỐN CÓ: Trước khi thay đổi hoặc từ đầu truyền lại. -
ㅂㄹ (
바람
)
: 어떤 일이 생각한 대로 이루어지기를 원하는 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 LÒNG MONG MUỐN, LÒNG MONG ƯỚC: Lòng mong chờ điều gì đó diễn ra theo ý muốn của mình.
• Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52)