🌟 보름

☆☆   Danh từ  

1. 음력으로 그달의 십오 일이 되는 날.

1. RẰM: Ngày mười lăm của tháng theo âm lịch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정월 보름.
    The fifteenth of lunar january.
  • Google translate 보름이 다가오다.
    A full moon approaches.
  • Google translate 보름이 되다.
    It's 15 days.
  • Google translate 보름을 쇠다.
    Take the fortnight.
  • Google translate 다음 달 보름에 우리 마을에서 축제가 열린다.
    A festival will be held in our village on the fifteenth of next month.
  • Google translate 오늘은 보름이기 때문에 달이 아주 둥글고 밝다.
    The moon is very round and bright today because it is full.
  • Google translate 넌 생일이 언제니?
    When is your birthday?
    Google translate 음력으로 3월 보름이야.
    It's the full moon of march on the lunar calendar.
Từ đồng nghĩa 보름날: 음력으로 그달의 십오 일이 되는 날.

보름: boreum,いんれきのじゅうごにち【陰暦の15日】,boreum,boreum,اليوم الخامس عشر من الشهر,шинийн арван таван,rằm,โพรึม,purnama,порым,望日,十五日,

2. 십오 일 동안.

2. NỬA THÁNG: Trong mười lăm ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 보름 이상.
    More than 15 days.
  • Google translate 보름이 걸리다.
    It takes 15 days.
  • Google translate 보름이 넘다.
    Over 15 days.
  • Google translate 보름이 지나다.
    A fortnight passes.
  • Google translate 보름이 넘게 장맛비가 계속되고 있다.
    The monsoon rains have continued for over 15 days.
  • Google translate 체질을 바꾸기 위해서는 최소 보름 이상의 시간과 노력을 들여야 한다.
    It takes more than 15 days and effort to change one's constitution.
  • Google translate 이 작품은 언제쯤 완성되니?
    When will this work be completed?
    Google translate 보름 안에는 끝날 것 같아.
    I think it'll be over in 15 days.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보름 (보름)
📚 thể loại: Thời gian  

🗣️ 보름 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)