🌟 되살리다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 되살리다 (
되살리다
) • 되살리다 (뒈살리다
) • 되살리어 (되살리어
뒈살리여
) 되살려 (되살려
뒈살려
) • 되살리니 (되살리니
뒈살리니
)
📚 Từ phái sinh: • 되살다: 죽었거나 거의 죽었던 것이 다시 살다., 없어진 세력이나 힘, 기운, 분위기 등…
🗣️ 되살리다 @ Giải nghĩa
🗣️ 되살리다 @ Ví dụ cụ thể
- 기억을 되살리다. [기억 (記憶)]
- 민족정신을 되살리다. [민족정신 (民族精神)]
- 젊음을 되살리다. [젊음]
🌷 ㄷㅅㄹㄷ: Initial sound 되살리다
-
ㄷㅅㄹㄷ (
되살리다
)
: 죽거나 없어졌던 것을 다시 살아나거나 생겨나게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CỨU SỐNG, LÀM SỐNG LẠI: Làm cho sống lại cái đã chết hay làm tái hiện cái đã mất. -
ㄷㅅㄹㄷ (
다스리다
)
: 국가나 사회, 단체, 집안의 일이나 그에 속한 사람들을 보살피고 관리하다.
☆
Động từ
🌏 CAI TRỊ, THỐNG TRỊ, ĐIỀU HÀNH: Coi sóc và quản lí công việc của nhà nước, xã hội, đoàn thể, gia đình hay người thuộc các tổ chức ấy. -
ㄷㅅㄹㄷ (
대수롭다
)
: 대단하거나 중요하게 여길 만하다.
☆
Tính từ
🌏 THẬT HỆ TRỌNG: Đáng để được xem là quan trọng hay vĩ đại. -
ㄷㅅㄹㄷ (
덕스럽다
)
: 보기에 마음이 착하고 너그러운 데가 있다.
Tính từ
🌏 ĐỨC ĐỘ, PHÚC HẬU, PHÚC ĐỨC: Trông có vẻ nhân hậu và đức độ. -
ㄷㅅㄹㄷ (
도사리다
)
: 사람이나 동물이 몸을 잔뜩 웅크리다.
Động từ
🌏 CUỘN TRÒN: Người hay động vật thu mình lại.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10)