🌟 두려움

☆☆   Danh từ  

1. 겁나고 꺼려지는 마음. 또는 그런 느낌.

1. SỰ SỢ HÃI, SỰ LO SỢ: Lòng lo sợ hay tránh né. Cảm giác như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 실패의 두려움.
    Fear of failure.
  • 두려움이 밀려오다.
    Fear comes in.
  • 두려움이 앞서다.
    Fear precedes.
  • 두려움을 갖다.
    Have fear.
  • 두려움을 극복하다.
    Overcome fear.
  • 두려움을 느끼다.
    Feel afraid.
  • 두려움을 이겨 내다.
    Overcome fear.
  • 춥고 어두운 산에서 길을 잃은 두 사람은 두려움 때문에 서로 꼭 껴안았다.
    The two, lost in the cold, dark mountains, hugged each other in fear.
  • 글을 쓰는 것이 어려워 스스로가 잘 못할 것이라는 두려움을 없애면 우리는 글쓰기를 잘할 수 있다.
    It's hard to write, so we can write well if we get rid of the fear that we won't do well.
  • 다음 달에 유학 간다면서? 좋겠다.
    I heard you're studying abroad next month. i envy you.
    기대 반 두려움 반이야.
    Half-expectation and half fear.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 두려움 (두려움)
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  


🗣️ 두려움 @ Giải nghĩa

🗣️ 두려움 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47)