🌟 두려움
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 두려움 (
두려움
)
📚 thể loại: Tình cảm Tâm lí
🗣️ 두려움 @ Giải nghĩa
- 뱃심(이) 좋다 : 부끄러움이나 두려움 없이 자기 생각을 굳게 지키면서 잘 버티다.
- 발발 : 흥분, 긴장, 두려움, 추위 등 때문에 몸을 계속해서 떠는 모양.
- 뱃심 : 부끄러움이나 두려움 없이 자기 생각을 굳게 지키면서 버티는 힘.
- 벌벌 : 흥분, 긴장, 두려움, 추위 등 때문에 몸을 계속해서 떠는 모양.
- 오금이 저리다 : 공포감이나 두려움 때문에 마음을 졸이다.
🗣️ 두려움 @ Ví dụ cụ thể
- 선생님은 그리움, 두려움, 외로움이 우리 인생의 본원적인 모습이라고 말씀하셨다. [본원적 (本源的)]
- 수술을 하면 병이 낫는대도 김 씨는 두려움 때문에 수술을 꺼렸다. [-는대도]
- 두려움 없이 모험하다. [모험하다 (冒險하다)]
- 극도의 두려움. [극도 (極度)]
- 미지에 대한 두려움. [미지 (未知)]
- 두려움 속. [속]
- 사람들은 전쟁에 대한 공포와 두려움 속에서 하루하루를 살아갔다. [속]
🌷 ㄷㄹㅇ: Initial sound 두려움
-
ㄷㄹㅇ (
드라이
)
: 바람이 나오는 전기 기구를 사용하여 머리를 말리거나 손질하는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC SẤY TÓC: Việc dùng dụng cụ điện thổi gió làm khô hoặc chăm sóc mái tóc. -
ㄷㄹㅇ (
도리어
)
: 기대했던 것이나 일반적인 것과 반대되거나 다르게.
☆☆
Phó từ
🌏 TRÁI LẠI, NGƯỢC LẠI: Khác hay trái lại với điều thông thường hoặc điều từng mong đợi. -
ㄷㄹㅇ (
두려움
)
: 겁나고 꺼려지는 마음. 또는 그런 느낌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SỢ HÃI, SỰ LO SỢ: Lòng lo sợ hay tránh né. Cảm giác như thế. -
ㄷㄹㅇ (
덜렁이
)
: 차분하지 못하고 몹시 덤벙거리면서 가볍게 행동하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CẨU THẢ, NGƯỜI ĐẠI KHÁI: Người không thận trọng và rất ẩu, hành động khinh xuất. -
ㄷㄹㅇ (
대리인
)
: 다른 사람을 대신하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LÀM THAY, NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN, NGƯỜI ĐƯỢC ỦY NHIỆM: Người làm thay người khác. -
ㄷㄹㅇ (
더러움
)
: 깨끗하지 않은 것. 혹은 깨끗하던 것이 더러워지는 것.
Danh từ
🌏 VẾT BẨN, SỰ VẤY BẨN: Cái không được sạch sẽ. Hay cái vốn sạch sẽ trở nên dơ bẩn. -
ㄷㄹㅇ (
동료애
)
: 동료끼리 서로 아끼고 사랑하는 마음.
Danh từ
🌏 TÌNH ĐỒNG LIÊU, TÌNH ĐỘNG NGHIỆP: Tình cảm mà những người đồng nghiệp cùng yêu thương nhau. -
ㄷㄹㅇ (
동력원
)
: 수력, 전력, 화력, 원자력, 풍력 등과 같이 동력의 근원이 되는 에너지.
Danh từ
🌏 NGUỒN ĐỘNG LỰC: Nguồn năng lượng trở thành nguồn gốc của động lực như thuỷ lực, điện lực, hoả lực, lực nguyên tử, lực gió v.v... -
ㄷㄹㅇ (
독립어
)
: 문장의 다른 성분과 밀접한 관계없이 독립적으로 쓰는 말.
Danh từ
🌏 TỪ ĐỘC LẬP: Từ sử dụng một cách độc lập không có quan hệ chặt chẽ với thành phần khác của câu. -
ㄷㄹㅇ (
독립언
)
: 독립적으로 쓰이는 감탄사.
Danh từ
🌏 THÀNH PHẦN ĐỘC LẬP: Từ cảm thán được dùng một cách độc lập.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)