🌟 묘사 (描寫)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 대상을 있는 그대로 자세하게 말이나 글로 표현하거나 그림으로 그림.

1. SỰ MÔ TẢ: Việc vẽ tranh hay biểu hiện bằng lời hoặc chữ một cách chi tiết về một đối tượng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사물 묘사.
    Descriptions of things.
  • 상황 묘사.
    Describe the situation.
  • 성격 묘사.
    Characterization.
  • 심리 묘사.
    Psychological description.
  • 인물 묘사.
    Characterization.
  • 정밀 묘사.
    Precision description.
  • 생생한 묘사.
    A vivid description.
  • 세밀한 묘사.
    Detailed description.
  • 정밀한 묘사.
    A precise description.
  • 묘사가 되다.
    Become a description.
  • 묘사를 하다.
    Explain.
  • 이 소설은 이야기가 눈앞에 펼쳐지는 듯한 생생하고 사실적인 묘사가 돋보인다.
    This novel features vivid and realistic portrayals that seem to unfold before one's eyes.
  • 상황에 대한 아이의 묘사는 매우 사실적이어서 나도 그 자리에 있었던 듯한 착각이 들었다.
    The child's description of the situation was so realistic that i felt as if i had been there.
  • 오늘 미술 시간에는 무엇을 배웠니?
    What did you learn in art class today?
    사물을 직접 관찰하여 형태와 명암을 사실적으로 표현하는 정밀 묘사에 대해 배웠어요.
    I learned about the precise description of shapes and light and shade realistically by observing things directly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 묘사 (묘ː사)
📚 Từ phái sinh: 묘사되다(描寫되다): 어떤 대상이 있는 그대로 자세하게 말이나 글로 표현되거나 그림으로 … 묘사하다(描寫하다): 어떤 대상을 있는 그대로 자세하게 말이나 글로 표현하거나 그림으로 … 묘사적: 있는 그대로의 모습을 그림 그린 듯이 자세히 보여 주는. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Nghệ thuật  

🗣️ 묘사 (描寫) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Xem phim (105)