🌟 발레 (ballet)

Danh từ  

1. 일정한 이야기 줄거리가 있고 주로 고전 음악 반주에 맞추어 무대에서 추는, 유럽에서 발생한 무용.

1. MÚA BA LÊ: Một thể loại múa trên sân khấu theo nhạc đệm cổ điển và có cốt truyện nhất định, bắt nguồn ở châu Âu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 발레 공연.
    Ballet performance.
  • 발레 관람.
    Watching ballet.
  • 발레 무용수.
    Ballet dancer.
  • 발레 음악.
    Ballet music.
  • 발레를 배우다.
    Learn ballet.
  • 발레를 보다.
    Watch ballet.
  • 발레를 하다.
    Do ballet.
  • 대학에서 발레를 전공하고 있는 언니는 세계적인 발레리나가 되는 것이 꿈이다.
    My sister, majoring in ballet in college, dreams of becoming a world-class ballerina.
  • 발레에 대해서 잘 모르는 사람들도 '호두까기 인형'이나 '백조의 호수'와 같은 작품들의 이름은 한 번쯤 들어 봤을 것이다.
    Even those who don't know much about ballet have heard of such works as 'the nutcracker' and 'the swan lake' at least once.
  • 발레는 언제부터 배웠어요?
    When did you start learning ballet?
    어릴 적에 엄마가 학원에 보내셔서 잠깐 배우다가, 요즘에 취미로 다시 시작했어요.
    When i was young, my mom sent me to an academy to learn for a while, but i started again as a hobby these days.

🗣️ 발레 (ballet) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Thể thao (88) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Tâm lí (191)