🌟 발레 (ballet)
Danh từ
🗣️ 발레 (ballet) @ Ví dụ cụ thể
- 선생님은 다리를 세로 찢으며 발레 시범을 보였다. [세로]
- 발레 무용수. [무용수 (舞踊手)]
- 유명한 발레 무용수의 발 사진이 화제가 되고 있어요. [무용수 (舞踊手)]
- 김 감독은 고전 발레 레퍼토리를 현대적으로 재창조해 무대에 올렸고, 관객으로부터 큰 사랑을 받았다. [레퍼토리 (repertory)]
- 발레리나의 동작. [발레리나 (ballerina)]
- 발레리나의 무용. [발레리나 (ballerina)]
- 발레리나의 움직임. [발레리나 (ballerina)]
- 발레리나의 포즈. [발레리나 (ballerina)]
- 발레리나를 꿈꾸다. [발레리나 (ballerina)]
- 발레리나가 되다. [발레리나 (ballerina)]
- 이번 발레 공연의 주인공을 맡기 위해 국립 발레단의 단원들이 치열한 경쟁을 벌였다. [단원 (團員)]
- 고전 무용이라면 발레 같은 걸 말하는 거야? [무용 (舞踊)]
- 발레 유망주. [유망주 (有望株)]
- 발레리나가 꿈인 딸아이는 요즘 발레 교습소에서 레슨을 받고 있다. [교습소 (敎習所)]
- 나는 유명 작곡가가 작곡한 발레 음악에 맞춰 춤을 추었다. [작곡하다 (作曲하다)]
- 수중 발레 경기. [수중 발레 (水中ballet)]
- 수중 발레 선수. [수중 발레 (水中ballet)]
- 수중 발레를 구경하다. [수중 발레 (水中ballet)]
- 수중 발레를 하다. [수중 발레 (水中ballet)]
- 우리는 수중 발레 선수들의 아름다운 율동을 감상하였다. [수중 발레 (水中ballet)]
- 수영과 춤을 좋아하던 지수는 재능을 잘 살려 수중 발레 선수가 되었다. [수중 발레 (水中ballet)]
- 이번 발레 공연에서 원형을 이루어 춤추는 무희들의 동작은 관객들의 찬사를 받았다. [무희 (舞姬)]
- 발레 타이츠. [타이츠 (tights)]
- 발레리나는 타이츠를 입고 무용 연습을 했다. [타이츠 (tights)]
- 어제 발레 공연은 잘 보고 왔어? [발끝]
- 작년에 놓쳐서 아쉬웠던 발레 공연이 올해 재연될 예정이라고 한다. [재연되다 (再演되다)]
🌷 ㅂㄹ: Initial sound 발레
-
ㅂㄹ (
바람
)
: 기압의 변화 또는 사람이나 기계에 의해 일어나는 공기의 움직임.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÓ: Sự chuyển động của không khí xảy ra do sự biến đổi của áp suất không khí, con người hay máy móc. -
ㅂㄹ (
별로
)
: 특별히 따로. 또는 그러한 정도로 다르게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐẶC BIỆT: Riêng rẽ một cách đặc biệt. Hoặc khác biệt đến mức như vậy. -
ㅂㄹ (
바로
)
: 모양이 비뚤어지거나 굽은 데가 없이 곧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THẲNG: Hình dáng không có chỗ nghiêng lệch hay cong mà thẳng. -
ㅂㄹ (
버릇
)
: 오랫동안 자꾸 반복하여 몸에 익숙해진 성질이나 행동.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÓI QUEN: Tính chất hay hành động trở nên quen thuộc với cơ thể do cứ lặp đi lặp lại trong một thời gian dài. -
ㅂㄹ (
벌레
)
: 곤충이나 기생충 등 몸 구조가 간단한 동물.
☆☆
Danh từ
🌏 SÂU BỌ: Động vật có cấu trúc cơ thể đơn giản như côn trùng hay kí sinh trùng... -
ㅂㄹ (
분량
)
: 수나 양의 정도.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÂN LƯỢNG: Mức độ của số hay lượng. -
ㅂㄹ (
보람
)
: 어떤 일을 한 뒤에 얻는 좋은 결과나 만족한 느낌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HÀI LÒNG, SỰ BỔ ÍCH, CẢM GIÁC CÓ Ý NGHĨA: Kết quả tốt hay cảm giác thỏa mãn nhận được sau khi làm việc nào đó. -
ㅂㄹ (
보리
)
: 주로 밥을 지을 때 쌀과 섞는, 알갱이 가운데 선이 있는 곡물.
☆☆
Danh từ
🌏 LÚA MẠCH, BO BO: Loại ngũ cốc trộn vào nấu cùng gạo. -
ㅂㄹ (
비록
)
: 아무리 그러하기는 해도.
☆☆
Phó từ
🌏 CHO DÙ, MẶC DÙ: Mặc dù như thế đi chăng nữa. -
ㅂㄹ (
보름
)
: 음력으로 그달의 십오 일이 되는 날.
☆☆
Danh từ
🌏 RẰM: Ngày mười lăm của tháng theo âm lịch. -
ㅂㄹ (
분리
)
: 서로 나뉘어 떨어짐. 또는 그렇게 되게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN LI: Sự chia cắt tách rời nhau. Hoặc việc làm cho trở nên như vậy. -
ㅂㄹ (
배려
)
: 관심을 가지고 보살펴 주거나 도와줌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ QUAN TÂM GIÚP ĐỠ: Sự quan tâm và chăm nom hay giúp đỡ -
ㅂㄹ (
불리
)
: 조건이나 입장 등이 이익이 되지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT LỢI: Điều kiện hay lập trường... không được lợi ích. -
ㅂㄹ (
법률
)
: 모든 국민이 반드시 지켜야 하는, 나라에서 만든 명령이나 규칙.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÁP LUẬT, QUY ĐỊNH CỦA PHÁP LUẬT: Những quy tắc hay mệnh lệnh do nhà nước làm ra và toàn dân nhất định phải giữ gìn. -
ㅂㄹ (
볼링
)
: 크고 무거운 공을 굴려 약 이십 미터 앞에 세워져 있는 열 개의 핀을 쓰러뜨리는 실내 운동.
☆☆
Danh từ
🌏 MÔN BOWLING: Môn thể thao trong nhà, trong đó người chơi lăn quả bóng to và nặng để làm đổ 10 chai gỗ được đặt dựng đứng phía trước cách xa khoảng 20m. -
ㅂㄹ (
분류
)
: 여럿을 종류에 따라서 나눔.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN LOẠI: Việc chia các thứ theo loại. -
ㅂㄹ (
본래
)
: 바뀌기 전의 또는 전하여 내려온 그 처음.
☆☆
Danh từ
🌏 NGUYÊN THỦY, VỐN CÓ: Trước khi thay đổi hoặc từ đầu truyền lại. -
ㅂㄹ (
바람
)
: 어떤 일이 생각한 대로 이루어지기를 원하는 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 LÒNG MONG MUỐN, LÒNG MONG ƯỚC: Lòng mong chờ điều gì đó diễn ra theo ý muốn của mình.
• Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Tâm lí (191)