🌟 비만 (肥滿)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비만 (
비ː만
)
📚 Từ phái sinh: • 비만하다(肥滿하다): 살이 쪄서 몸이 뚱뚱하다.
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng Sức khỏe
🗣️ 비만 (肥滿) @ Ví dụ cụ thể
- 나는 의사와의 개별적인 상담을 통해 비만 치료를 받았다. [개별적 (個別的)]
- 한 전문가는 최근 비만 어린이들이 늘고 있는 이유로 음식 문화의 서양화를 꼽았다. [서양화 (西洋化)]
- 태풍이 온다더니 비만 조금 오고 말았네요. [편서풍 (偏西風)]
- 요즘 아동 비만이 문제래요. [과잉 (過剩)]
- 네. 영양 과잉과 운동 부족 때문에 비만 아동들이 늘어났어요. [과잉 (過剩)]
- 예전에 교통사고로 다리를 다쳤는데요, 평소에 괜찮다가도 비만 오면 다시 아파요. [-다가도]
- 이 하천은 비만 오면 범람하는 문제를 갖고 있다. [범람하다 (汎濫/氾濫하다)]
- 올해는 날씨가 이상해 놔서 그래. 여름 내내 비만 왔잖아. [놓다]
- 비만 인구가 늘고 있다는 통계가 신문 기사에 인용되었다. [인용되다 (引用되다)]
- 의사는 환자의 체중을 보고 비만 여부를 진단했다. [여부 (與否)]
- 이 집은 오래돼서 비만 오면 천정에서 빗물이 줄줄 샌다. [줄줄]
- 할머니께서는 비만 오면 관절이 쑤신다고 하셨다. [관절 (關節)]
- 비만 예방법. [예방법 (豫防法)]
- 복부 비만. [복부 (腹部)]
- 네. 그런데 복부 비만 진단이 나와서 다이어트를 해야겠어요. [복부 (腹部)]
- 비만 환자들은 적게 먹어도 포만감을 느끼도록 위의 용적을 줄이는 수술을 받기도 한다. [용적 (容積)]
- 비만 환자에게 있어서 최고의 특효약은 바로 운동이다. [특효약 (特效藥)]
- 아이고, 비만 오면 삭신이 쑤시네. [삭신]
- 그러게 계속 비만 오고 햇빛 본 날이 며칠 없어. [장마]
- 할머니는 비만 오면 무릎이 쿡쿡 쑤신다고 하신다. [쑤시다]
- 의사는 비만 환자에게 적당히 배가 부를 정도로만 먹으라고 권했다. [적당히 (適當히)]
- 비만 오면 지붕에서 물이 새요. [갈이]
- 한국에서 비만 강박 관념이 높은 것으로 조사되었다. [조사되다 (調査되다)]
- 날림 공사로 두 달 만에 완공된 아파트에서는 비만 오면 물이 새고 벽에 습기가 찼다. [날림]
- 비만 오면 천장에서 물이 떨어져요. [천장 (天障)]
- 그러게. 그 동안 비만 오더니 모처럼 구름 한 점도 없네. [푸르다]
🌷 ㅂㅁ: Initial sound 비만
-
ㅂㅁ (
백만
)
: 만의 백 배가 되는 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 MỘT TRIỆU: Thuộc về số gấp một trăm lần của mười nghìn. -
ㅂㅁ (
백만
)
: 만의 백 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 TRIỆU, MỘT TRIỆU: Số gấp một trăm lần của mười nghìn. -
ㅂㅁ (
비밀
)
: 숨기고 있어 남이 모르는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BÍ MẬT: Việc đang được giấu nên người khác không biết. -
ㅂㅁ (
방문
)
: 열거나 닫을 수 있게 방의 입구에 달아 놓은 문.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỬA PHÒNG: Cửa đặt ở lối vào của phòng để có thể mở hay đóng. -
ㅂㅁ (
방문
)
: 사람을 만나거나 무엇을 보기 위해 어떤 장소를 찾아감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THĂM VIẾNG, SỰ ĐẾN GẶP, SỰ ĐẾN THĂM: Việc tìm đến địa điểm nào đó để gặp ai đó hay xem cái gì. -
ㅂㅁ (
비만
)
: 살이 쪄서 몸이 뚱뚱함.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) BÉO PHÌ: Việc tăng cân nên cơ thể béo. -
ㅂㅁ (
반면
)
: 뒤에 오는 말이 앞의 내용과는 반대임.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỢC LẠI, TRÁI LẠI: Lời ở vế sau trái ngược với nội dung ở vế trước. -
ㅂㅁ (
북미
)
: 아메리카 대륙의 북부.
☆☆
Danh từ
🌏 BẮC MỸ: Miền bắc của lục địa Châu Mỹ. -
ㅂㅁ (
별명
)
: 본래의 이름과는 다르게 대상의 특징을 나타내도록 지어 부르는 이름.
☆☆
Danh từ
🌏 BIỆT DANH: Tên được đặt để gọi nhằm thể hiện một điểm đặc trưng của đối tượng và khác với tên vốn có. -
ㅂㅁ (
방면
)
: 어떤 장소나 지역이 있는 방향.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA, MIỀN: Phương hướng có địa điểm hay khu vực nào đó. -
ㅂㅁ (
불만
)
: 마음에 차지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT MÃN: Sự không vừa lòng. -
ㅂㅁ (
비명
)
: 크게 놀라거나 매우 괴로울 때 내는 소리.
☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG THÉT, TIẾNG LA, TIẾNG HÉT: Âm thanh phát ra khi quá đỗi ngạc nhiên, hay rất đau khổ. -
ㅂㅁ (
변명
)
: 이해나 용서를 구하기 위해 자신의 잘못이나 실수에 대해 그 이유를 밝혀 말함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BIỆN MINH, SỰ THANH MINH: Việc nói rõ lí do về lỗi lầm hay sai sót của bản thân để tìm kiếm sự thông cảm hay tha thứ. -
ㅂㅁ (
보물
)
: 높은 가치가 있는 매우 귀하고 소중한 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢO VẬT, BÁU VẬT: Đồ vật rất quý và quan trọng, có giá trị cao. -
ㅂㅁ (
빗물
)
: 비나 비가 모인 물.
☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC MƯA: Nước mưa hoặc nước mưa đọng lại. -
ㅂㅁ (
밥맛
)
: 밥에서 나는 맛.
☆☆
Danh từ
🌏 VỊ CƠM: Mùi vị toát ra từ cơm. -
ㅂㅁ (
부모
)
: 아버지와 어머니.
☆☆
Danh từ
🌏 PHỤ MẪU, CHA MẸ, BA MÁ: Cha và mẹ. -
ㅂㅁ (
반말
)
: 서로 매우 친하거나 존대 관계가 분명치 않을 때 격식을 차리지 않고 가볍게 쓰는 말투.
☆☆
Danh từ
🌏 LỐI NÓI NGANG HÀNG: Kiểu nói không câu nệ kiểu cách mà rất nhẹ nhàng khi rất thân với nhau hoặc mối quan hệ thể hiện sự kính trọng không rõ ràng. -
ㅂㅁ (
발명
)
: 지금까지 없던 새로운 기술이나 물건을 처음으로 생각하여 만들어 냄.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÁT MINH: Việc lần đầu tiên suy nghĩ và làm ra một sản phẩm hay một kỹ thuật mới mà từ trước tới giờ chưa có. -
ㅂㅁ (
발목
)
: 다리와 발이 서로 이어지는 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 CỔ CHÂN: Phần nối giữa chân và bàn chân. -
ㅂㅁ (
부문
)
: 어떤 분야를 구별하여 갈라놓은 특정한 부분이나 영역.
☆☆
Danh từ
🌏 BỘ MÔN, BỘ PHẬN, PHẦN: Bộ phận hay lĩnh vực riêng tách ra do phân biệt lĩnh vực nào đó. -
ㅂㅁ (
분명
)
: 틀림없이 확실하게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RÕ RÀNG: Một cách xác thực, chắc chắn.
• Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)