🌟 비만 (肥滿)

☆☆   Danh từ  

1. 살이 쪄서 몸이 뚱뚱함.

1. (SỰ) BÉO PHÌ: Việc tăng cân nên cơ thể béo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비만 아동.
    Obese children.
  • Google translate 비만 클리닉.
    Obesity clinic.
  • Google translate 복부 비만.
    Abdominal obesity.
  • Google translate 상체 비만.
    Upper body obesity.
  • Google translate 하체 비만.
    Lower body obesity.
  • Google translate 비만이 되다.
    Become obese.
  • Google translate 비만에 걸리다.
    Obesity.
  • Google translate 비만은 모든 병의 원인이 될 수 있다.
    Obesity can cause all diseases.
  • Google translate 그는 새해 목표를 비만 탈출로 정했다.
    He set his new year's goal as obesity escape.
  • Google translate 아이들의 잘못된 식습관을 바로잡지 않으면 소아 비만에 걸리기 쉽다.
    If children do not correct their wrong eating habits, they are likely to develop childhood obesity.
  • Google translate 왜 이렇게 야채만 사 왔어? 고기도 좀 사 오지.
    Why did you only buy vegetables? buy some meat, too.
    Google translate 오늘 민준이를 데리고 병원에 갔는데 글쎄 비만이라지 뭐야.
    I took min-joon to the hospital today, and he said he was obese.

비만: obesity; fatness,ひまん【肥満】,obésité,obesidad, sobrepeso, gordura, adiposidad,سمنة,тарган, махлаг, бүдүүн, таргалалт,(sự) béo phì,ความอ้วน, ความอ้วนท้วน,kegemukan,ожирение,肥胖,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비만 (비ː만)
📚 Từ phái sinh: 비만하다(肥滿하다): 살이 쪄서 몸이 뚱뚱하다.
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Sức khỏe  

🗣️ 비만 (肥滿) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151)