🌟 같이하다

Động từ  

1. 다른 사람과 어떤 일을 함께 하면서 시간을 보내다.

1. CÙNG NHAU: Cùng chia sẻ và làm một việc gì đó (với người khác).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 생사를 같이하다.
    Share life and death.
  • 생활을 같이하다.
    Live together.
  • 식사를 같이하다.
    Eat together.
  • 운명을 같이하다.
    Share one's fate.
  • 일을 같이하다.
    Work together.
  • 일생을 같이하다.
    Share one's life.
  • 자리를 같이하다.
    Sitting together.
  • 활동을 같이하다.
    Join the activity.
  • 나는 오랜만에 승규와 술자리를 같이하며 담소를 나누었다.
    I had a chat with seung-gyu over drinks after a long time.
  • 학교를 졸업하려니 학교 생활을 같이한 친구들과 헤어지는 것이 아쉽다.
    To graduate from school, it's a shame to break up with friends who shared school life.
  • 결혼 생활은 어때요?
    How's your marriage?
    좋아요. 사랑하는 사람과 생활을 같이하니 참 행복하답니다.
    Good. i'm so happy to live with my loved one.
Từ đồng nghĩa 함께하다: 다른 사람과 어떤 일을 함께 하면서 시간을 보내다., 생각이나 때를 똑같이 가…

2. 생각이나 때를 똑같이 가지거나 맞추다.

2. VỚI NHAU, CÓ NHAU: Có như nhau hoặc điều chỉnh cho giống nhau (suy nghĩ hay thời điểm).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 때를 같이하다.
    Be at the same time.
  • 뜻을 같이하다.
    Agree.
  • 맥을 같이하다.
    Share the pulse.
  • 보조를 같이하다.
    To keep in step.
  • 의견을 같이하다.
    Share an opinion.
  • 인식을 같이하다.
    Share the view.
  • 입장을 같이하다.
    Join the position.
  • 행동을 같이하다.
    Act together.
  • 호흡을 같이하다.
    Breathe together.
  • 지수는 대학 졸업과 때를 같이하여 결혼을 하게 되었다.
    Jisoo got married just as soon as she graduated from college.
  • 승규는 나와 뜻을 같이하고 있기 때문에 내 생각을 승규에게 따로 설명할 필요가 없었다.
    Seung-gyu had no need to explain my thoughts to seung-gyu because he was in agreement with me.
  • 김 교수가 새로 쓴 논문은 읽어 보았나?
    Have you read professor kim's new paper?
    네. 전체적인 내용이 저의 주장과 맥을 같이하는 것 같았습니다.
    Yeah. the whole story seemed to be in line with my argument.
Từ đồng nghĩa 함께하다: 다른 사람과 어떤 일을 함께 하면서 시간을 보내다., 생각이나 때를 똑같이 가…
Từ trái nghĩa 달리하다: 어떤 기준과 다르게 하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 같이하다 (가치하다)
📚 Từ phái sinh: 같이: 둘 이상이 함께., 어떠한 사물이나 사람과 함께., 어떠한 상황이나 행동 등이 서…


🗣️ 같이하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 같이하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78)