🌟 같이하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 같이하다 (
가치하다
)
📚 Từ phái sinh: • 같이: 둘 이상이 함께., 어떠한 사물이나 사람과 함께., 어떠한 상황이나 행동 등이 서…
🗣️ 같이하다 @ Giải nghĩa
- 동침하다 (同寢하다) : 남자와 여자가 잠자리를 같이하다.
- 호흡을 같이하다 : 상대의 의향이나 생각을 잘 알고 그와 보조를 같이하다.
- 동석하다 (同席하다) : 자리를 같이하다.
- 어깨를 겯다 : 같은 목적을 위하여 행동을 서로 같이하다.
- 찬동하다 (贊同하다) : 어떤 행동이나 의견에 찬성하여 뜻을 같이하다.
- 더불다 : 어떤 것이 함께 일어나거나 어떤 것을 다른 것과 같이하다.
- 찬성하다 (贊成하다) : 다른 사람의 의견이나 생각 등이 좋다고 인정해 뜻을 같이하다.
- 한 배를 타다 : 어떤 일을 함께 하며 운명을 같이하다.
- 손바닥을 맞추다 : 뜻을 같이하다.
🗣️ 같이하다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅇㅎㄷ: Initial sound 같이하다
-
ㄱㅇㅎㄷ (
고약하다
)
: 맛, 냄새 등이 역하거나 매우 좋지 않다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ QUẶC, NỒNG NẶC: Mùi, vị hôi hám và bất thường. -
ㄱㅇㅎㄷ (
강인하다
)
: 성격이나 성질이 강하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, CỨNG CỎI: Tính cách hay tính chất mạnh và cứng rắn. -
ㄱㅇㅎㄷ (
개운하다
)
: 기분이나 몸이 상쾌하고 가볍다.
☆
Tính từ
🌏 THƯ THÁI, THOẢI MÁI, NHẸ NHÀNG: Tâm trạng hay cơ thể sảng khoái và nhẹ nhàng. -
ㄱㅇㅎㄷ (
그윽하다
)
: 어떤 곳이 깊숙하여 조용하고 편안하다.
☆
Tính từ
🌏 THANH TỊNH: Nơi nào đó hẻo lánh, yên tĩnh và bình an. -
ㄱㅇㅎㄷ (
기이하다
)
: 매우 특이하고 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ DỊ, DỊ THƯỜNG: Rất đặc biệt và lạ. -
ㄱㅇㅎㄷ (
기인하다
)
: 어떤 사건이나 현상 등이 어떤 일에 원인을 두다.
☆
Động từ
🌏 KHỞI NGUỒN, BẮT ĐẦU: Sự kiện hay hiện tượng nào đó trở thành nguyên nhân và bắt đầu từ việc nào đó.
• Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Luật (42)