🌟 물질적 (物質的)

☆☆   Danh từ  

1. 물질에 관련된 것.

1. TÍNH VẬT CHẤT: Cái liên quan đến vật chất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물질적인 보상.
    Material compensation.
  • 물질적인 불편.
    Material inconvenience.
  • 물질적인 측면.
    Material aspects.
  • 물질적인 풍요로움.
    Material affluence.
  • 물질적인 후원.
    Material sponsorship.
  • 물질적으로 지원하다.
    Material support.
  • 물질적으로 풍족하다.
    Material abundance.
  • 이 지역은 홍수로 큰 피해를 입어 정부의 물질적인 지원이 필요하다.
    This area has been severely damaged by floods and needs government material support.
  • 우리가 물질적으로 넉넉지 못하더라도 사랑만 충만하다면 기쁨과 행복을 누릴 수 있다.
    Even if we do not have enough material, we can enjoy joy and happiness if we are full of love.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물질적 (물찔쩍)
📚 Từ phái sinh: 물질(物質): 인간의 정신과 반대되는 개념으로 객관적으로 존재하는 실체., 재산이나 재물…
📚 thể loại: Hành vi kinh tế  


🗣️ 물질적 (物質的) @ Giải nghĩa

🗣️ 물질적 (物質的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149)