🌟 물질적 (物質的)

☆☆   Danh từ  

1. 물질에 관련된 것.

1. TÍNH VẬT CHẤT: Cái liên quan đến vật chất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물질적인 보상.
    Material compensation.
  • Google translate 물질적인 불편.
    Material inconvenience.
  • Google translate 물질적인 측면.
    Material aspects.
  • Google translate 물질적인 풍요로움.
    Material affluence.
  • Google translate 물질적인 후원.
    Material sponsorship.
  • Google translate 물질적으로 지원하다.
    Material support.
  • Google translate 물질적으로 풍족하다.
    Material abundance.
  • Google translate 이 지역은 홍수로 큰 피해를 입어 정부의 물질적인 지원이 필요하다.
    This area has been severely damaged by floods and needs government material support.
  • Google translate 우리가 물질적으로 넉넉지 못하더라도 사랑만 충만하다면 기쁨과 행복을 누릴 수 있다.
    Even if we do not have enough material, we can enjoy joy and happiness if we are full of love.

물질적: being material,ぶっしつてき【物質的】,(n.) matériel,material,شيء مادّيّ,материаллаг, эд зүйлийн,tính vật chất,ที่เป็นสิ่งของ, ที่เป็นวัตถุ, ที่เกี่ยวข้องกับวัตถุ,material, fisik,материальный; вещественный,物质的,物质上的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물질적 (물찔쩍)
📚 Từ phái sinh: 물질(物質): 인간의 정신과 반대되는 개념으로 객관적으로 존재하는 실체., 재산이나 재물…
📚 thể loại: Hành vi kinh tế  


🗣️ 물질적 (物質的) @ Giải nghĩa

🗣️ 물질적 (物質的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86)