🌟 순간적 (瞬間的)

☆☆   Định từ  

1. 아주 짧은 시간 동안에 있는.

1. MANG TÍNH KHOẢNH KHẮC: Ở vào khoảng thời gian rất ngắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 순간적 기회.
    Instant opportunity.
  • 순간적 느낌.
    A momentary feeling.
  • 순간적 방심.
    Momentary carelessness.
  • 순간적 선택.
    Instant choice.
  • 순간적 재치.
    Instant wit.
  • 순간적 충동.
    A momentary impulse.
  • 순간적 방심이 위험한 결과를 가져올 수도 있다.
    Momentary carelessness may result in dangerous consequences.
  • 위기가 닥쳤을 때는 이를 극복하는 순간적 선택이 필요하다.
    When a crisis strikes, a momentary choice is needed to overcome it.
  • 평범한 일화를 재미있게 이야기하는 개그맨의 순간적 재치가 많은 이들을 웃게 했다.
    The gagman's momentary wit of a funny story made many laugh.
  • 어, 아까 지수를 본 것 같은데. 지수는 어디 갔지?
    Uh, i think i saw the index earlier. where's jisoo?
    지수는 아직 안 왔는데. 순간적 착각이었나 보다.
    Jisoo's not here yet. it must have been a momentary illusion.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 순간적 (순간적)
📚 Từ phái sinh: 순간(瞬間): 아주 짧은 시간 동안., 어떤 일이 일어나거나 어떤 행동이 이루어지는 바로…
📚 thể loại: Thời gian   Yêu đương và kết hôn  

🗣️ 순간적 (瞬間的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124)