🌟 순수 (純粹)

  Danh từ  

1. 다른 것이 전혀 섞이지 않음.

1. SỰ NGUYÊN CHẤT, SỰ TINH KHIẾT: Việc không hề bị trộn lẫn với cái khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 순수 결정체.
    Pure crystalline.
  • 순수 문학.
    Pure literature.
  • 순수 성분.
    Pure ingredients.
  • 순수 예술.
    Pure art.
  • 순수가 깨지다.
    Innocence is broken.
  • 이 오렌지 주스는 순수 오렌지로만 만들어졌다.
    This orange juice is made of pure orange only.
  • 철과 구리는 다른 성분의 첨가 없이 순수 성분으로 이루어진 금속이다.
    Iron and copper shall be metals consisting of pure ingredients without the addition of other ingredients.
  • 우리말에는 한자어가 정말 많은 것 같아.
    I think there are so many chinese characters in our language.
    맞아. 순수 고유어보다 더 많다고 하더라.
    That's right. i heard there are more than pure native fish.

2. 개인적인 욕심이나 못된 생각이 없음.

2. THUẦN KHIẾT, TRONG SÁNG: Việc không có suy nghĩ xấu xa hay lòng tham cá nhân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 순수 청년.
    Pure youth.
  • 순수가 사라지다.
    Innocence disappears.
  • 순수를 가장하다.
    Pretend to be pure.
  • 순수를 잃다.
    Lose one's virginity.
  • 순수를 지니다.
    Have purity.
  • 여자는 순수를 가장하고 지금까지 거짓말을 해 왔다.
    A woman has pretended to be pure and has so far lied.
  • 민준이는 나이에 어울리지 않는 순수를 지닌 청년이다.
    Min-joon is a young man with an unbecoming innocence.
  • 저 남자는 몇 년째 이 자리에서 공짜로 초상화를 그려 주고 있어.
    That man has been painting portraits here for free for years.
    정말 돈 욕심 하나 없는 순수 예술가구나.
    You're such a pure artist with no desire for money.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 순수 (순수)
📚 Từ phái sinh: 순수하다(純粹하다): 다른 것이 전혀 섞이지 않다., 개인적인 욕심이나 못된 생각이 없다.

🗣️ 순수 (純粹) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28)