🌟 스치다

☆☆   Động từ  

1. 가볍게 닿거나 닿을 듯이 가깝게 지나가다.

1. SƯỢT QUA, LƯỚT QUA: Chạm nhẹ hay đi sát qua gần như chạm vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 스치는 옷자락.
    The edge of the clothes that pass by.
  • 옷깃이 스치다.
    The collar passes by.
  • 옆을 스치다.
    Brush aside.
  • 얼굴에 스치다.
    Flush one's face.
  • 몸에 스치다.
    Sweep through the body.
  • 승규가 던진 공은 내 머리를 스치며 날아갔다.
    The ball thrown by seung-gyu flew past my head.
  • 바쁜 발걸음의 사람들이 내 곁을 스쳐 지나갔다.
    Busy footsteps passed by me.
  • 이런 데서 또 만나게 되다니 정말 깜짝 놀랐습니다.
    I'm so surprised to see you here again.
    옷깃만 스쳐도 인연이라고 하잖아요.
    It's called fate just by the collar.

2. 냄새, 바람, 소리 등이 약하게 잠시 느껴지다.

2. THOẢNG QUA, THOÁNG QUA: Mùi, gió, âm thanh… được cảm nhận thoáng qua một cách yếu ớt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 스치는 바람.
    A gushing wind.
  • 소리가 스치다.
    The sound passes by.
  • 귓전을 스치다.
    Flip one's ear.
  • 눈앞을 스치다.
    Smoke right in front of you.
  • 옷깃을 스치다.
    Brush the collar.
  • 코끝을 스치다.
    Sweep through the tip of the nose.
  • 살랑살랑 불어오는 봄바람이 옷깃을 스쳤다.
    The gentle spring breeze brushed against the collar.
  • 저 멀리서 아름다운 음악 소리가 내 귓전에 스쳤다.
    A beautiful sound of music flashed across my ear in the distance.
  • 어디서 좋은 냄새가 코끝을 스치고 지나가네요.
    A good smell is coming through my nose.
    봄이 되니까 꽃향기가 나나 봅니다.
    It smells like flowers in spring.

3. 생각, 표정 등이 잠시 떠올랐다가 사라지다.

3. CHỢT, LÓE: Suy nghĩ, vẻ mặt... thoáng hiện lên rồi biến mất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 스치는 생각.
    A passing thought.
  • 미소가 스치다.
    A smile passes over.
  • 뇌리를 스치다.
    Brings one's mind.
  • 머리를 스치다.
    Brush one's head.
  • 얼굴을 스치다.
    Smooth the face.
  • 남자의 얼굴에는 잠시 놀라는 빛이 스쳤다.
    A moment of surprise flashed across the man's face.
  • 문제의 해결 방법을 고민하던 중 퍼뜩 좋은 생각이 뇌리를 스쳤다.
    While i was thinking about how to solve the problem, a good idea flashed through my mind.
  • 죽을 고비를 넘긴 기분이 어때?
    How does it feel to be over the edge of death?
    그 순간에는 행복했던 기억들이 머릿속을 스쳐 지나가더라.
    At that moment, happy memories flashed through my mind.

4. 시선이 빠르게 훑어 지나가다.

4. LIẾC: Ánh mắt lướt nhanh qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 스치는 눈길.
    A passing glance.
  • 시선이 스치다.
    The eye glances.
  • 몸을 스치다.
    Brush over.
  • 얼굴을 스치다.
    Smooth the face.
  • 주변을 스치다.
    Smooth around.
  • 의심의 눈초리가 내 몸을 스치는 것이 느껴졌다.
    I could feel the look of doubt grazing my body.
  • 사내의 무관심한 시선이 주변 풍경을 빠르게 스치고 지나갔다.
    The indifferent gaze of the man quickly brushed past the surrounding landscape.
  • 오늘 모임에 네가 좋아한다는 사람도 왔어?
    Did anyone come to today's meeting that you like?
    응, 그런데 나한테는 눈길도 스치지 않더라.
    Yeah, but he didn't even look at me.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 스치다 (스치다) 스치어 (스치어스치니) 스쳐 (스처) 스치니 ()


🗣️ 스치다 @ Giải nghĩa

🗣️ 스치다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)