🌟 스치다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 스치다 (
스치다
) • 스치어 (스치어
스치니
) 스쳐 (스처
) • 스치니 ()
🗣️ 스치다 @ Giải nghĩa
🗣️ 스치다 @ Ví dụ cụ thể
- 귀를 스치다. [귀]
- 쉭쉭 스치다. [쉭쉭]
- 칼끝이 스치다. [칼끝]
- 귓전을 스치다. [귓전]
- 뱃전을 스치다. [뱃전]
- 쌩 스치다. [쌩]
- 살랑 스치다. [살랑]
- 섬광이 스치다. [섬광 (閃光)]
- 살랑살랑 스치다. [살랑살랑]
- 살랑대며 스치다. [살랑대다]
- 불현듯 스치다. [불현듯]
- 뇌리를 스치다. [뇌리 (腦裏)]
- 살갑게 스치다. [살갑다]
- 서걱거리며 스치다. [서걱거리다]
- 서걱서걱 스치다. [서걱서걱]
- 서걱서걱하며 스치다. [서걱서걱하다]
- 반짝 생각이 스치다. [반짝]
- 번쩍 스치다. [번쩍]
- 망막을 스치다. [망막 (網膜)]
- 별이 스치다. [별]
- 어깨를 툭 스치다. [툭]
- 핑 스치다. [핑]
- 언뜻언뜻 스치다. [언뜻언뜻]
- 줄거리를 스치다. [줄거리]
- 주마등같이 스치다. [주마등 (走馬燈)]
- 향기가 코끝을 스치다. [코끝]
- 파노라마처럼 스치다. [파노라마 (panorama)]
- 얼핏 스치다. [얼핏]
- 바람결이 스치다. [바람결]
- 설핏 스치다. [설핏]
- 치기가 스치다. [치기 (稚氣)]
- 옷깃을 스치다. [옷깃]
- 바삭바삭 스치다. [바삭바삭]
- 획 스치다. [획]
🌷 ㅅㅊㄷ: Initial sound 스치다
-
ㅅㅊㄷ (
스치다
)
: 가볍게 닿거나 닿을 듯이 가깝게 지나가다.
☆☆
Động từ
🌏 SƯỢT QUA, LƯỚT QUA: Chạm nhẹ hay đi sát qua gần như chạm vào. -
ㅅㅊㄷ (
세차다
)
: 기운이나 일이 되어가는 형편 등이 힘 있고 거세다.
☆
Tính từ
🌏 DỮ DỘI, MẠNH LIỆT: Khí thế hay tình hình công việc đang tiến triển... có sức mạnh và mạnh mẽ. -
ㅅㅊㄷ (
성취도
)
: 목적한 것을 이룬 정도.
☆
Danh từ
🌏 MỨC ĐỘ ĐẠT ĐƯỢC: Mức độ đạt được mục đích. -
ㅅㅊㄷ (
설치다
)
: 제대로 충분히 하지 못하고 끝내다.
☆
Động từ
🌏 BỎ NỬA CHỪNG, LÀM DỞ DANG: Không làm được đến nơi đến chốn mà kết thúc. -
ㅅㅊㄷ (
시치다
)
: 바느질을 할 때 여러 겹의 천이 서로 붙어 있도록 맞대어 성기게 꿰매다.
Động từ
🌏 KHÂU LƯỢC, ĐÍNH TẠM: Khâu thưa thớt sao cho các lớp vải dính lại với nhau khi khâu vá. -
ㅅㅊㄷ (
숨차다
)
: 숨이 가빠서 숨을 쉬기가 어렵다.
Tính từ
🌏 THỞ HỔN HỂN, THỞ DỐC: Thở gấp nên khó thở. -
ㅅㅊㄷ (
순찰대
)
: 재해나 범죄 등을 예방하기 위하여 여러 곳을 돌아다니며 사정을 살피는 것을 목적으로 조직된 부대.
Danh từ
🌏 ĐỘI TUẦN TRA: Đơn vị được thành lập với mục đích đi đi lại lại nhiều nơi, xem xét tình hình để đề phòng tai hoạ hoặc tội phạm. -
ㅅㅊㄷ (
설치다
)
: 나서서 함부로 행동하다.
Động từ
🌏 NGANG BƯỚNG, NGỖ NGƯỢC: Xuất hiện rồi hành động một cách hàm hồ.
• Mua sắm (99) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)