🌟 사망하다 (死亡 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사망하다 (
사ː망하다
)
📚 Từ phái sinh: • 사망(死亡): 사람이 죽음.
🗣️ 사망하다 (死亡 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 심장 마비로 사망하다. [심장 마비 (心臟痲痹)]
- 암으로 사망하다. [암 (癌)]
- 즉사로 사망하다. [즉사 (卽死)]
- 과로사로 사망하다. [과로사 (過勞死)]
- 심장병으로 사망하다. [심장병 (心臟病)]
- 피격되어 사망하다. [피격되다 (被擊되다)]
- 휴전되기 전에 사망하다. [휴전되다 (休戰되다)]
- 추락으로 사망하다. [추락 (墜落)]
- 뇌출혈로 사망하다. [뇌출혈 (腦出血)]
- 쇼크로 사망하다. [쇼크 (shock)]
- 가스 중독으로 사망하다. [가스 중독 (gas中毒)]
- 피격으로 사망하다. [피격 (被擊)]
- 뇌졸중으로 사망하다. [뇌졸중 (腦卒中)]
- 안락사로 사망하다. [안락사 (安樂死)]
🌷 ㅅㅁㅎㄷ: Initial sound 사망하다
-
ㅅㅁㅎㄷ (
세밀하다
)
: 자세하고 빈틈이 없이 꼼꼼하다.
☆
Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CẶN KẼ: Chi tiết và kĩ càng không có sơ hở. -
ㅅㅁㅎㄷ (
선명하다
)
: 뚜렷하고 분명하다.
☆
Tính từ
🌏 RÕ RỆT, RÕ NÉT, RÕ RÀNG: Rõ ràng và phân minh. -
ㅅㅁㅎㄷ (
삭막하다
)
: 쓸쓸하고 황폐하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG: Vắng lặng và hoang phế. -
ㅅㅁㅎㄷ (
산만하다
)
: 분위기나 태도가 어수선하거나 정리가 안 되어 질서가 없다.
☆
Tính từ
🌏 TẢN MÁT, TẢN MẠN, LỘN XỘN: Bầu không khí hay thái độ hỗn độn hoặc không được sắp xếp nên không có trật tự. -
ㅅㅁㅎㄷ (
서먹하다
)
: 익숙하거나 친하지 아니하여 어색하다.
☆
Tính từ
🌏 NGƯỢNG NGHỊU, SỐNG SƯỢNG: Không quen hay thân nên ngượng ngùng.
• Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)