🌟 사망하다 (死亡 하다)

Động từ  

1. 사람이 죽다.

1. TỬ VONG, THIỆT MẠNG: Con người chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사망한 시각.
    Dead time.
  • 사망한 원인.
    Cause of death.
  • 사망한 이유.
    Reason of death.
  • 병으로 사망하다.
    Death from illness.
  • 사고로 사망하다.
    Die in an accident.
  • 칼에 찔린 피해자가 사망한 시각은 경찰이 아직 조사 중에 있다.
    The time of the stabbing victim's death is still under investigation by police.
  • 환자가 갑자기 사망한 원인에 대해서는 아직도 의사들의 의견이 분분하다.
    Doctors are still divided over the cause of the sudden death of the patient.
  • 자동차 사고로 피를 많이 흘린 그녀는 어떻게 손을 써 볼 겨를도 없이 현장에서 사망했다.
    Bleeding heavily in a car accident, she died at the scene without even having time to try.
  • 수술은 어떻게 됐나요?
    What happened to the surgery?
    죄송합니다. 최선을 다했지만 환자는 수술 중에 사망했습니다.
    I'm sorry. i tried my best, but the patient died during surgery.
Từ trái nghĩa 출생하다(出生하다): 세상에 나오다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사망하다 (사ː망하다)
📚 Từ phái sinh: 사망(死亡): 사람이 죽음.

🗣️ 사망하다 (死亡 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)