🌟 알아내다

☆☆   Động từ  

1. 모르던 것을 찾아서 알게 되다.

1. TÌM HIỂU, TÌM TÒI: Tìm tòi và biết được điều chưa biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 알아낸 정보.
    Information i've got.
  • 사실을 알아내다.
    Find out the truth.
  • 이름을 알아내다.
    Find a name.
  • 이유를 알아내다.
    Find out why.
  • 행방을 알아내다.
    Find out where it is.
  • 미리 알아내다.
    Find out beforehand.
  • 바로 알아내다.
    Find out right away.
  • 나는 그 친구가 시험을 통과하지 못한 이유를 알아낼 수 없었다.
    I couldn't figure out why the friend didn't pass the exam.
  • 나는 저번에 나를 도와준 사람의 이름을 알아내기 위하여 전국을 돌아다녔다.
    I traveled all over the country last time to find out the name of the person who helped me.
  • 우리 지금 어디에 있는지 알아?
    Do you know where we are now?
    내비게이션으로 여기 위치를 알아낼 수 있을 거야.
    We'll be able to locate this place on the navigation.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 알아내다 (아라내다) 알아내어 (아라내어아라내여) 알아내 (아라내) 알아내니 (아라내니)
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  


🗣️ 알아내다 @ Giải nghĩa

🗣️ 알아내다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)