🌟 서명하다 (署名 하다)

Động từ  

1. 어떤 내용을 받아들이는 뜻으로 자기의 이름을 써 넣다.

1. KÝ TÊN: Viết ra tên của mình với ý chấp nhận nội dung nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 계약서에 서명하다.
    Sign a contract.
  • 방명록에 서명하다.
    Sign a guest book.
  • 서류에 서명하다.
    Sign a document.
  • 영수증에 서명하다.
    Sign the receipt.
  • 자필로 서명하다.
    Sign in one's own handwriting.
  • 카드를 사용해서 계산할 때는 영수증에 서명하는 것을 잊지 말아야 한다.
    Don't forget to sign the receipt when calculating with a card.
  • 그들은 의견이 상당히 다르기 때문에, 결국 계약서에는 서명하지 않았다.
    They didn't sign the contract after all, because their opinions were quite different.
  • 전시회에 방문한 기념으로 방명록에 서명하고 가자.
    Let's sign the guest book to celebrate our visit to the exhibition.
    그래. 좋아.
    Yeah. all right.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서명하다 (서ː명하다)
📚 Từ phái sinh: 서명(署名): 어떤 내용을 받아들이는 뜻으로 자기의 이름을 씀. 또는 그 이름.

🗣️ 서명하다 (署名 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)