🌟 서명하다 (署名 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 서명하다 (
서ː명하다
)
📚 Từ phái sinh: • 서명(署名): 어떤 내용을 받아들이는 뜻으로 자기의 이름을 씀. 또는 그 이름.
🗣️ 서명하다 (署名 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 서약서에 서명하다. [서약서 (誓約書)]
- 승인서에 서명하다. [승인서 (承認書)]
- 문서에 서명하다. [문서 (文書)]
- 탄원서에 서명하다. [탄원서 (歎願書)]
- 협약에 서명하다. [협약 (協約)]
- 피보험자가 서명하다. [피보험자 (被保險者)]
- 청원서에 서명하다. [청원서 (請願書)]
- 조약에 서명하다. [조약 (條約)]
- 자필로 서명하다. [자필 (自筆)]
- 선언서에 서명하다. [선언서 (宣言書)]
- 약정서에 서명하다. [약정서 (約定書)]
- 각서에 서명하다. [각서 (覺書)]
- 선언문에 서명하다. [선언문 (宣言文)]
- 협정에 서명하다. [협정 (協定)]
🌷 ㅅㅁㅎㄷ: Initial sound 서명하다
-
ㅅㅁㅎㄷ (
세밀하다
)
: 자세하고 빈틈이 없이 꼼꼼하다.
☆
Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CẶN KẼ: Chi tiết và kĩ càng không có sơ hở. -
ㅅㅁㅎㄷ (
선명하다
)
: 뚜렷하고 분명하다.
☆
Tính từ
🌏 RÕ RỆT, RÕ NÉT, RÕ RÀNG: Rõ ràng và phân minh. -
ㅅㅁㅎㄷ (
삭막하다
)
: 쓸쓸하고 황폐하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG: Vắng lặng và hoang phế. -
ㅅㅁㅎㄷ (
산만하다
)
: 분위기나 태도가 어수선하거나 정리가 안 되어 질서가 없다.
☆
Tính từ
🌏 TẢN MÁT, TẢN MẠN, LỘN XỘN: Bầu không khí hay thái độ hỗn độn hoặc không được sắp xếp nên không có trật tự. -
ㅅㅁㅎㄷ (
서먹하다
)
: 익숙하거나 친하지 아니하여 어색하다.
☆
Tính từ
🌏 NGƯỢNG NGHỊU, SỐNG SƯỢNG: Không quen hay thân nên ngượng ngùng.
• Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)