🌟 가운 (家運)

Danh từ  

1. 집안의 운수.

1. VẬN MỆNH GIA ĐÌNH: Vận số của gia đình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가운이 걸리다.
    The gown hangs.
  • 가운이 기울다.
    The gown tilts.
  • 가운이 다하다.
    The gown runs out.
  • 가운이 막히다.
    The gown is clogged.
  • 가운이 트이다.
    The gown opens.
  • 우리 집은 가운이 트여서 자식들이 모두 좋은 대학에 진학했다.
    Our family was in the open, and all our children went to a good university.
  • 가운이 기울었는지 작년부터 집안에 계속 안 좋은 일들만 생겼다.
    Maybe the gown was tilted, but since last year, only bad things have happened in the house.
  • 아버지 이번 시험에는 꼭 합격하겠습니다.
    Dad, i'm sure i'll pass this test.
    그래, 너에게 가운이 걸려 있으니 꼭 시험에 붙어야 한다.
    Yes, you must pass the exam, because your gown is hanging on you.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가운 (가운)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59)