🌟 가운 (gown)

Danh từ  

1. 졸업식, 종교 의식 등의 예식이나 행사에서 입는 긴 망토 모양의 겉옷.

1. ÁO THỤNG, ÁO CHOÀNG, ÁO TÔGA: Áo khoác ngoài có dạng áo măng-tô dài, mặc trong các nghi lễ hoặc sự kiện như lễ tốt nghiệp, nghi thức tôn giáo...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 검정색 가운.
    Black gown.
  • 성가대 가운.
    Chorus gown.
  • 졸업 가운.
    Graduation gown.
  • 가운을 벗다.
    Take off the gown.
  • 가운을 입다.
    Wear a gown.
  • 신부님은 미사를 위해 가운을 갖춰 입었다.
    The priest was dressed in gowns for mass.
  • 학생들은 졸업식을 마치고 가운을 학교에 반납했다.
    Students returned their gowns to school after graduation.
  • 검정색 가운을 입은 판사가 법정으로 들어서자 사람들이 모두 자리에서 일어났다.
    When the judge in a black gown entered the courtroom, everyone got up from their seats.
  • 대학 졸업식 때 찍은 사진이 나왔어. 한번 볼래?
    There's a picture i took at my college graduation. do you want to take a look?
    학사모를 쓰고 졸업 가운을 입고 있으니까 정말 멋있는데!
    You look great in your graduation gown with your cap on!

2. 병원, 실험실 등에서 위생을 위해 입는 옷.

2. ÁO BLOUSE: Áo mặc vì vệ sinh trong bệnh viện, phòng thí nghiệm…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간호사 가운.
    Nurse gown.
  • 미용실 가운.
    A hair salon gown.
  • 수술 가운.
    Surgical gown.
  • 실험 가운.
    Experimental gown.
  • 의사 가운.
    Doctor's gown.
  • 흰색 가운.
    White gown.
  • 나는 건강 검진을 받기 위해 병원 가운으로 갈아입었다.
    I changed into a hospital gown for a medical checkup.
  • 연구실에는 가운을 걸친 연구원들이 실험을 진행하고 있었다.
    In the lab, researchers in gowns were conducting experiments.
  • 의사 선생님은 흰 가운을 입고 목에는 청진기를 걸치고 있었다.
    The doctor wore a white gown and a stethoscope on his neck.
  • 머리를 짧게 다듬고 싶은데요.
    I'd like to have my hair cut short.
    네, 손님. 이 가운을 걸치시고 잠시만 앉아서 기다려 주세요.
    Yes, sir. please put on this gown and sit down for a moment and wait.

3. 실내에서 입는 헐렁하고 긴 겉옷.

3. ÁO KHOÁC: Áo khoác ngoài, dài và rộng rãi, được mặc ở trong nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 목욕 가운.
    Bathrobe.
  • 가운을 걸치다.
    Put on a robe.
  • 가운을 벗다.
    Take off the gown.
  • 가운을 입다.
    Wear a gown.
  • 가운을 챙기다.
    Pack a gown.
  • 샤워를 마친 지수는 가운만 걸친 채 욕실에서 나왔다.
    After taking a shower, jisoo came out of the bathroom in a gown.
  • 집에 돌아온 아버지는 외출복을 벗고 편안한 가운으로 갈아입었다.
    Upon returning home, my father took off his out-of-the-way clothes and changed into a comfortable gown.
  • 편한 옷으로 갈아입지 그래?
    Why don't you change into comfortable clothes?
    가운을 챙겨 온다는 걸 깜박하고 집에 놓고 왔어.
    I forgot to bring my gown home.


📚 Variant: 까운

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20)