🌟 양수 (揚水)

Danh từ  

1. 물을 위로 퍼 올림. 또는 그 물.

1. (SỰ) DẪN NƯỚC LÊN, ĐẨY NƯỚC LÊN, NƯỚC BƠM: Việc đưa nước lên cao. Hoặc nước đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 양수 발전소.
    Positive water power plant.
  • 양수 시설.
    A pumping station.
  • 양수 작업.
    Positive water operation.
  • 양수 장비.
    Amniotic water equipment.
  • 양수를 하다.
    Transfer water.
  • 대형 양수 시설을 갖춘 저수지에서는 배수와 양수가 동시에 이루어진다.
    In reservoirs equipped with large pumping facilities, drainage and pumping are carried out simultaneously.
  • 가뭄 때문에 저수지가 말라서 수로를 통해 강물을 끌어오는 양수 작업을 해야 했다.
    The drought dried up the reservoir and forced it to work on pumping the river through the waterway.
  • 양수 발전은 아래쪽 저수지의 물을 위쪽 저수지로 퍼 올렸다가 전력이 필요할 때 방류하여 발전하는 방식이다.
    Positive water power generation is a method of pumping water from the lower reservoir to the upper reservoir and discharging it when power is needed.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양수 (양수)
📚 Từ phái sinh: 양수하다: 손을 위로 들어 올리다. 찬성과 반대, 경례 따위의 의사를 나타내는 경우에 한…

🗣️ 양수 (揚水) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)