🌟 강경 (強硬)

Danh từ  

1. 태도나 주장 등이 타협하거나 양보하지 않을 정도로 강함.

1. SỰ CỨNG RẮN, SỰ RẮN RỎI: Thái độ hay chủ trương cứng rắn đến mức không thỏa hiệp hay nhượng bộ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강경 노선.
    A hard line.
  • 강경 대응.
    A hard-line response.
  • 강경 대책.
    Hard-line measures.
  • 강경 발언.
    Hard-line remarks.
  • 강경 일변도.
    Hard-line one-sided.
  • 강경 입장.
    A hard-line stance.
  • 강경 자세를 취하다.
    Take a hard-line stance.
  • 김 교수는 정부를 비난하는 강경 발언을 쏟아 냈다.
    Professor kim poured out hard-line remarks denouncing the government.
  • 요즘 학교 폭력을 근절하기 위한 강경 대책이 필요하다는 목소리가 높아지고 있다.
    There are growing calls for tough measures to eradicate school violence these days.
  • 노조 측은 아직도 강경 자세를 취하고 있습니까?
    Does the union still have a hard-line stance?
    네. 자신들의 요구가 받아들여질 때까지 회사 측과 어떠한 타협도 하지 않겠다고 합니다.
    Yeah. they say they will not compromise with the company until their demands are met.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강경 (강경)
📚 Từ phái sinh: 강경하다(強硬하다): 태도나 주장 등이 타협하거나 양보하지 않을 정도로 강하다. 강경히(強硬히): 태도나 주장 등을 타협하거나 양보하지 않을 정도로 강하게.

📚 Annotation: '강경 ~'으로 쓴다.

🗣️ 강경 (強硬) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57)