🌟 계약금 (契約金)

☆☆   Danh từ  

1. 계약을 할 때 계약을 지키기로 약속하고 미리 치르는 돈.

1. TIỀN ĐẶT CỌC: Tiền đưa trước để đảm bảo rằng sẽ thực hiện lời giao ước khi ký hợp đồng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 계약금을 건네다.
    Pass down the down payment.
  • 계약금을 걸다.
    Put down a deposit.
  • 계약금을 받다.
    Receive a down payment.
  • 계약금을 주다.
    Give a down payment.
  • 계약금을 치르다.
    Pay a down payment.
  • 어머니는 집 계약을 할 때 계약금을 건네셨다.
    Mother handed over the down payment when she signed the house contract.
  • 유명 야구 선수는 계약금 천만 원을 받고 3년 동안 그 팀에서 뛰기로 계약했다.
    A famous baseball player contracted to play for the team for three years with a down payment of 10 million won.
  • 땅 사기로 했다며. 계약은 잘했니?
    You said you were buying land. did you make a good contract?
    응, 오늘 땅 주인한테 계약금 백만 원 주고 잔금은 이번 주까지 치르기로 했어.
    Yes, i'm going to give the landowner a down payment of one million won and pay the balance by this week.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 계약금 (계ː약끔) 계약금 (게ː약끔)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Sinh hoạt nhà ở  

🗣️ 계약금 (契約金) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Chính trị (149) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28)