🌟 낙승 (樂勝)

Danh từ  

1. 큰 어려움 없이 쉽게 이김.

1. SỰ CHIẾN THẮNG DỄ DÀNG: Sự thắng lợi một cách khá dễ, không có khó khăn gì lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 낙승이 예상되다.
    Expected to win.
  • 낙승을 거두다.
    Win a victory.
  • 낙승을 기대하다.
    Expect a victory.
  • 낙승을 장담하다.
    Assure a victory.
  • 낙승으로 끝나다.
    Ends with a win.
  • 우리나라 축구 대표 팀이 어제 경기에서 칠 대 영으로 낙승을 거두었다.
    The nation's national football team won a seven-to-zero victory yesterday.
  • 선거 전에 우리 당의 지지율이 높아 낙승을 예상했으나 선거 결과는 정반대로 나타났다.
    Before the election, we expected a landslide victory due to our party's high approval rating, but the election results turned out the opposite.
  • 오늘 농구 경기를 승리로 이끄셨는데 소감이 어떠세요?
    You won the basketball game today. how do you feel?
    막판에 추격을 당해 낙승에는 실패했지만 그래도 이겨서 기분은 좋아요.
    I was chased at the last minute and failed to win, but i'm still happy to win.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낙승 (낙씅)
📚 Từ phái sinh: 낙승하다(樂勝하다): 큰 어려움 없이 쉽게 이기다.

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Gọi món (132) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)