🌟 난기류 (亂氣流)

Danh từ  

1. 속도와 방향이 불규칙하게 바뀌는 공기의 흐름.

1. SỰ NHIỄU LOẠN KHÔNG KHÍ: Dòng không khí thay đổi tốc độ và phương hướng một cách thất thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강력한 난기류.
    Powerful turbulence.
  • 난기류가 심하다.
    The turbulence is severe.
  • 난기류를 만나다.
    Encounter turbulence.
  • 난기류에 휩싸이다.
    Surrounded by turbulence.
  • 난기류에 흔들리다.
    Shake in turbulence.
  • 비행기는 목적지로 가는 항로에 난기류가 생기면 항로를 변경하기도 한다.
    Airplanes may change course when turbulence occurs on their route to their destination.
  • 비행기 좌석에 앉아 있는데 기체가 갑자기 흔들리더니 난기류를 만났다는 안내 방송이 나왔다.
    There was an announcement that the aircraft suddenly shook while sitting in the plane seat and met turbulence.
  • 갑자기 비행기가 왜 이렇게 흔들리지?
    Why is the plane suddenly shaking so much?
    난기류가 심한 지역을 통과하고 있는 것 같아.
    Looks like it's passing through a turbulent area.

2. (비유적으로) 결과를 예측할 수 없는 복잡하고 어려운 상황.

2. TÌNH THẾ HỖN LOẠN, TÌNH THẾ NHIỄU LOẠN: (Cách nói ẩn dụ) Tình huống phức tạp và khó khăn không thể dự đoán được kết quả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 난기류가 조성되다.
    Turbulence is created.
  • 난기류를 만나다.
    Encounter turbulence.
  • 난기류를 형성하다.
    Form turbulence.
  • 난기류에 빠지다.
    Fall into turbulence.
  • 난기류에 휩싸이다.
    Surrounded by turbulence.
  • 법안 처리를 놓고 여야가 대립하면서 국회 전체가 난기류에 휩싸였다.
    The entire national assembly has been engulfed in turbulence as the ruling and opposition parties have been at odds over the bill's passage.
  • 급작스러운 유가 변동으로 환율 시장도 난기류에 빠져 전망이 어려워졌다.
    The sudden fluctuation in oil prices has also caused the exchange rate market to fall into turbulence, making prospects difficult.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 난기류 (난ː기류)

🗣️ 난기류 (亂氣流) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155)