🌟 골목길

☆☆   Danh từ  

1. 집들 사이에 있는 길고 좁은 길.

1. CON ĐƯỜNG HẺM, NGÕ HẺM: Lối đi nhỏ hẹp giữa những căn nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 더러운 골목길.
    Dirty alleyway.
  • 어두운 골목길.
    Dark alleyway.
  • 으슥한 골목길.
    A dark alleyway.
  • 좁은 골목길.
    A narrow alleyway.
  • 골목길을 걷다.
    Walk in an alley.
  • 골목길을 누비다.
    Travel through an alley.
  • 골목길에 접어들다.
    Enter an alley.
  • 우리 동네의 좁은 골목길을 빠져나오면 큰길이 나타난다.
    When you get out of a narrow alley in my neighborhood, a big road appears.
  • 집 앞 골목길에서 큰 소리가 나서 나가 보니 교통사고가 난 것이었다.
    There was a loud noise in the alley in front of the house, so i went out and it was a traffic accident.
  • 왜 그렇게 숨을 헐떡거리니?
    Why are you panting so much?
    으슥한 골목길을 걷는 것이 무서워 막 뛰어 와서 그래.
    It's because i'm afraid of walking in the dark alley.
Từ đồng nghĩa 골목: 집들 사이에 있는 길고 좁은 공간.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 골목길 (골ː목낄)
📚 thể loại: Sinh hoạt nhà ở  

🗣️ 골목길 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Luật (42) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10)