🌟 남근 (男根)

Danh từ  

1. 남자의 외부 생식 기관.

1. DƯƠNG VẬT: Cơ quan sinh dục ngoài của đàn ông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 남근 숭배.
    Rascal worship.
  • 남근을 나타내다.
    Indicate male muscle.
  • 남근을 상징하다.
    Symbolize the male muscle.
  • 남근을 형상화하다.
    Shape the male muscle.
  • 과거에는 힘과 풍요를 상징한다 하여 남근을 숭배하는 풍습이 있었다.
    In the past, there was a custom of worshipping male muscle because it symbolized strength and abundance.
  • 남성은 여성과의 성행위를 통해 자신이 남근을 소유하고 있다는 것을 확인한다는 주장이 있다.
    There is a claim that men confirm that they own male muscle through sexual activity with women.
  • 조선 시대에는 스스로 남근과 고환을 잘라 내고 내시가 되는 경우도 있었다.
    During the joseon dynasty, men's muscles and testicles were cut off by themselves and became eunuchs.
Từ tham khảo 음경(陰莖): 몸 밖으로 드러나 있는 남자의 생식 기관.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 남근 (남근)

🗣️ 남근 (男根) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)