🌟 고자질 (告者 질)

Danh từ  

1. 남의 잘못이나 비밀을 다른 사람에게 일러바치는 것.

1. SỰ MÁCH LẺO: Việc nói với ai đó về điều bí mật hay điều sai trái của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고자질을 당하다.
    Suffer snitch.
  • 고자질을 막다.
    Stop snitching.
  • 고자질을 시키다.
    To snitch on.
  • 낱낱이 고자질을 하다.
    Snitch in detail.
  • 일일이 고자질을 하다.
    Snitch one by one.
  • 동생의 고자질로 어머니는 내가 방학 동안 일기를 한 번도 쓰지 않은 것을 알게 되었다.
    From my brother's tattletale, my mother found out that i had never written a diary during the vacation.
  • 내가 오늘 지각한 것을 반장이 선생님에게 고자질을 할까 봐 반장에게 음료수를 사 주었다.
    I bought the class president a drink for fear that the class president would snitch on the teacher for being late today.
  • 언니, 오늘도 학원 안 가고 놀러 가?
    Hey, you're not going to the academy today, are you?
    응, 너 엄마한테 고자질만 해 봐.
    Yeah, you just tell your mom.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고자질 (고ː자질)
📚 Từ phái sinh: 고자질하다(告者질하다): 남의 잘못이나 비밀을 다른 사람에게 일러바치다.

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)