🌟 고립 (孤立)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고립 (
고립
) • 고립이 (고리비
) • 고립도 (고립또
) • 고립만 (고림만
)
📚 Từ phái sinh: • 고립되다(孤立되다): 혼자 따로 떨어져 다른 곳이나 사람과 교류하지 못하게 되다. • 고립시키다(孤立시키다): 혼자 따로 떨어져 다른 곳이나 사람과 교류하지 못하게 하다. • 고립하다(孤立하다): 다른 곳이나 사람과 교류하지 못하고 혼자 따로 떨어지다.
📚 thể loại: Trạng thái sinh hoạt xã hội Vấn đề môi trường
🗣️ 고립 (孤立) @ Ví dụ cụ thể
- 외교적 고립. [외교적 (外交的)]
- 국제 사회는 핵무기 개발을 중단하지 않고 있는 나라들을 상대로 외교적 고립 조치를 취하고 있다. [외교적 (外交的)]
- 태풍이 휩쓸고 간 마을은 전화도 우편도 철도도 불통이어서 여전히 고립 상태에 있었다. [불통 (不通)]
🌷 ㄱㄹ: Initial sound 고립
-
ㄱㄹ (
그릇
)
: 음식을 담는 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHÉN, BÁT, TÔ: Dụng cụ đựng thức ăn. -
ㄱㄹ (
계란
)
: 닭의 알.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỨNG GÀ: Trứng của con gà. -
ㄱㄹ (
거리
)
: 두 개의 물건이나 장소 등이 서로 떨어져 있는 길이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỰ LI: Chiều dài mà hai vật hay hai địa điểm… cách nhau. -
ㄱㄹ (
그럼
)
: 앞의 내용이 뒤의 내용의 조건이 될 때 쓰는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NẾU VẬY THÌ: Từ dùng khi nội dung phía trước trở thành điều kiện của nội dung phía sau. -
ㄱㄹ (
거리
)
: 사람이나 차들이 다니는 길.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON PHỐ: Con đường dành cho người hoặc xe cộ. -
ㄱㄹ (
그래
)
: ‘그렇게 하겠다, 그렇다, 알았다’ 등 긍정하는 뜻으로, 대답할 때 쓰는 말.
☆☆☆
Thán từ
🌏 VẬY NHÉ, ĐÚNG VẬY, VẬY ĐẤY: Từ dùng khi trả lời, với nghĩa khẳng định như là 'sẽ làm như thế, đúng thế, biết rồi'. -
ㄱㄹ (
그런
)
: 상태, 모양, 성질 등이 그러한.
☆☆☆
Định từ
🌏 NHƯ VẬY: Trạng thái, hình dạng, tính chất giống như thế. -
ㄱㄹ (
구름
)
: 공기 속의 작은 물방울이나 얼음 알갱이가 한데 뭉쳐 하늘에 떠 있는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐÁM MÂY: Vật mà nổi lên bầu trời, được hình thành do các hạt nước hay hạt băng nhỏ trong không khí kết tụ vào một chỗ. -
ㄱㄹ (
그럼
)
: 말할 것도 없이 당연하다는 뜻으로 대답할 때 쓰는 말.
☆☆☆
Thán từ
🌏 TẤT NHIÊN RỒI, CHỨ CÒN GÌ NỮA: Từ dùng khi trả lời với nghĩa là đương nhiên, không cần phải nói gì. -
ㄱㄹ (
그림
)
: 선이나 색채로 사물의 모양이나 이미지 등을 평면 위에 나타낸 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRANH VẼ: Thứ thể hiện hình dạng hay hình ảnh của sự vật bằng đường nét hay màu sắc trên mặt phẳng. -
ㄱㄹ (
기름
)
: 불에 잘 타고 물에 잘 섞이지 않는 미끈미끈한 액체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DẦU: Chất lỏng nhờn, không dễ tan trong nước và dễ cháy.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)