🌟 달구지

Danh từ  

1. 소나 말이 끄는, 짐을 싣는 수레.

1. XE KÉO, XE BÒ, XE NGỰA: Xe kéo chở hàng hóa, do ngựa hay bò kéo đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 달구지 한 대.
    A cart.
  • 달구지를 끌다.
    Draw a cart.
  • 달구지를 몰다.
    Drive a cart.
  • 달구지를 타다.
    Ride a cart.
  • 달구지에 짐을 싣다.
    Load the cart.
  • 마을 이장님이 짐을 잔뜩 실은 달구지를 타고 읍내로 나가고 계셨다.
    The village chief was going out to town on a loaded cart.
  • 농부가 소를 달구지에 매고 있는 것을 보고 나는 이제 시골에 다 왔구나라고 생각했다.
    Seeing the farmer tying a cow to a cart, i thought, "now i'm in the country.".
  • 이 볏단들은 어떻게 하죠?
    What about these sheaves?
    달구지에 실어서 옮깁시다.
    Let's put it on that cart and move it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 달구지 (달구지)

🗣️ 달구지 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28)