🌟 달구지

Danh từ  

1. 소나 말이 끄는, 짐을 싣는 수레.

1. XE KÉO, XE BÒ, XE NGỰA: Xe kéo chở hàng hóa, do ngựa hay bò kéo đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 달구지 한 대.
    A cart.
  • Google translate 달구지를 끌다.
    Draw a cart.
  • Google translate 달구지를 몰다.
    Drive a cart.
  • Google translate 달구지를 타다.
    Ride a cart.
  • Google translate 달구지에 짐을 싣다.
    Load the cart.
  • Google translate 마을 이장님이 짐을 잔뜩 실은 달구지를 타고 읍내로 나가고 계셨다.
    The village chief was going out to town on a loaded cart.
  • Google translate 농부가 소를 달구지에 매고 있는 것을 보고 나는 이제 시골에 다 왔구나라고 생각했다.
    Seeing the farmer tying a cow to a cart, i thought, "now i'm in the country.".
  • Google translate 이 볏단들은 어떻게 하죠?
    What about these sheaves?
    Google translate 달구지에 실어서 옮깁시다.
    Let's put it on that cart and move it.

달구지: cart,うしぐるま・ぎゅうしゃ【牛車】,charrette,carreta, carro, carretón, carretilla,عربة صغيرة,үхэр тэрэг, морин тэрэг,xe kéo, xe bò, xe ngựa,เกวียน,gerobak, kereta kuda,повозка; тележка,牛车,马车,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 달구지 (달구지)

🗣️ 달구지 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255)