🌟 감천 (感天)

Danh từ  

1. 지극한 정성에 하늘이 감동함.

1. (VIỆC) TRỜI CẢM ĐỘNG: Việc ông trời cảm động trước sự chân thành cực độ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정성이면 감천.
    If you're sincere, you're impressed.
  • 지성이면 감천.
    Sensitive touch.
  • 효성이면 감천.
    Hyoseong means gamcheon.
  • 어머니의 병이 낫자 마을 사람들은 나에게 "지성이면 감천이구나."라는 말을 하며 칭찬했다.
    When my mother's illness was cured, the villagers praised me, saying to me, "intellectual is gamcheon.".
  • 지성이면 감천이라 했던가. 언젠가는 그녀가 내 마음을 받아 주겠지.
    If you're intelligent, you're impressed. someday she'll accept my heart.
  • 지성이면 감천이라는데 네가 밤낮으로 간호를 하니 아버님도 곧 일어나실 거야.
    If you're intelligent, it's gamcheon, but you take care of him day and night, and he'll get up soon.
    그렇게만 되면 저는 더 바랄 것이 없겠습니다.
    If that's the case, i don't want anything more.
  • 아이의 의식이 돌아왔다면서요. 천만다행이에요.
    I hear the child's consciousness is back. thank god.
    지성이면 감천이라더니 애 엄마가 매일 기도한 덕분인 것 같아요.
    They say intelligence is inspiring, but i think it's because of her mother's daily prayers.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감천 (감ː천)
📚 Từ phái sinh: 감천하다: 정성이 지극하여 하늘이 감동하다.

📚 Annotation: 주로 '~(이)면 감천이다'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Thể thao (88)