🌟 감투

Danh từ  

1. (옛날에) 머리에 쓰던 말총, 가죽, 헝겊 등으로 만든 작은 모자.

1. GAMTU; MŨ TRIỀU THIÊN: Mũ nhỏ làm bằng vải, da hay bờm ngựa dùng đội lên đầu (vào thời xưa).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감투를 갖추다.
    Have a battle.
  • 감투를 벗다.
    Take off your tits.
  • 감투를 사용하다.
    Use a prison term.
  • 감투를 쓰다.
    Write a prison sentence.
  • 감투를 착용하다.
    Wear a tussle.
  • 승규는 집에 돌아와서 감투부터 벗었다.
    Seung-gyu came back home and took off his tussle first.
  • 아버지는 단정한 차림에 감투를 착용하고 집을 나선다.
    My father goes out of the house dressed neatly and wearing a cloak.
  • 옛날에는 옷을 차려입고 머리에 감투까지 쓰고 외출을 했나 봐.
    In the old days, they must have been out dressed up and put on a helmet on their head.
    응, 정식으로 갖추어 입을 때는 그랬대.
    Yes, it was like that when they were formally dressed.

2. (속된 말로) 높은 지위나 직책.

2. QUAN CHỨC, QUAN LẠI: (cách nói ẩn dụ) Địa vị hay chức vụ cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감투를 벗다.
    Take off your tits.
  • 감투를 사양하다.
    Refuse to be sent to prison.
  • 감투를 씌우다.
    Put a gag on it.
  • 감투를 지다.
    Be in jail.
  • 감투에 연연하다.
    Stick to the fight.
  • 감투를 둘러싸고 분쟁이 끊이지를 않았다.
    The dispute over the jail term has not ceased.
  • 그는 부장이라는 감투에 맞지 않게 책임감이 부족했다.
    He lacked a sense of responsibility, not fit for the cloak of being a manager.
  • 위원장 자리는 누가 차지할지 걱정이네요.
    I'm worried about who will take the chair.
    그러게요. 권력욕으로 감투에만 연연하니 참 보기 안 좋습디다.
    Yeah. it doesn't look good because he is obsessed with power.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감투 (감투)

🗣️ 감투 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Sở thích (103) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110)