🌟 연어 (鰱魚)

Danh từ  

1. 알을 낳을 때가 되면 태어난 강으로 거슬러 올라가는 바닷물고기.

1. CÁ HỒI: Loài cá biển lội ngược về dòng sông nơi chúng đã sinh ra lúc sắp đẻ trứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 훈제 연어.
    Smoked salmon.
  • 연어 양식.
    Salmon form.
  • 연어가 돌아오다.
    Salmon returns.
  • 연어가 헤엄치다.
    Salmon swim.
  • 연어를 먹다.
    Eat salmon.
  • 연어를 요리하다.
    Cook salmon.
  • 연어는 동맥 경화증 예방에 좋은 것으로 알려져 사람들에게 인기가 많은 음식이다.
    Salmon is known to be good for preventing arteriosclerosis and is a popular food for people.
  • 나는 피곤해 보이는 동생에게 훈제 연어와 양파, 각종 채소, 소스 등을 넣어 연어 샐러드를 만들어 주었다.
    I made my brother a salmon salad with smoked salmon, onions, various vegetables and sauces.
  • 엄마 회귀성이 뭐예요?
    What's mom's regression?
    연어처럼 원래 자기가 있던 곳으로 되돌아가는 성질을 말하는 거야.
    You mean the nature of returning to where you were, like salmon.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연어 (여너)

🗣️ 연어 (鰱魚) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20)