🌟 분리 (分離)

☆☆   Danh từ  

1. 서로 나뉘어 떨어짐. 또는 그렇게 되게 함.

1. SỰ PHÂN LI: Sự chia cắt tách rời nhau. Hoặc việc làm cho trở nên như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 분리 현상.
    Separation phenomenon.
  • 분리가 되다.
    Disengage.
  • 분리를 하다.
    Separate.
  • 물과 기름은 분리가 되어서 층을 이룬다.
    Water and oil separate into layers.
  • 이 책에서는 정치와 종교의 분리가 이루어져야 한다고 주장한다.
    The book argues that the separation of politics and religion should be made.
  • 이 빈 병들은 어떻게 처리할까요?
    How do we deal with these empty bottles?
    위험하니까 유리병은 따로 분리를 해 놓으렴.
    It's dangerous, so separate the glass bottle.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분리 (불리)
📚 Từ phái sinh: 분리되다(分離되다): 서로 나뉘어 떨어지다. 분리하다(分離하다): 서로 나뉘어 떨어지게 하다.

🗣️ 분리 (分離) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8)