🌟 열연 (熱演)

Danh từ  

1. 어떤 역할을 맡아 열심히 연기함. 또는 그런 연기.

1. SỰ DIỄN XUẤT NHIỆT TÌNH: Sự đảm nhận vai diễn nào đó và diễn xuất một cách chăm chỉ. Hoặc sự diễn xuất như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조연들의 열연.
    The performance of supporting actors.
  • 주인공의 열연.
    The hero's passionate performance.
  • 열연이 돋보이다.
    The passionate performance stands out.
  • 열연을 펼치다.
    Perform a passionate performance.
  • 열연을 하다.
    Give a passionate performance.
  • 그 영화는 배우 김 씨가 주연을 맡아 열연을 펼쳐 극의 흡인력을 극대화했다는 평을 받았다.
    The film was praised for its enthusiastic performance in which actor kim starred to maximize the attraction of the play.
  • 이복 자매 역할을 맡은 두 여주인공의 열연이 화제가 된 그 드라마는 현재 시청률 일 위를 달리고 있다.
    The drama, in which the two heroine's passionate acting as half sisters became the talk of the town, is currently topping ratings.
  • 어제 네가 추천해 준 연극을 보고 왔는데 정말 보길 잘했어.
    I saw the play you recommended yesterday, and i'm glad i did.
    그렇지? 난 배우들의 열연이 정말 인상적이었어.
    Right? i was really impressed by the actors' passionate performances.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 열연 (여련)
📚 Từ phái sinh: 열연하다(熱演하다): 어떤 역할을 맡아 열심히 연기하다.

🗣️ 열연 (熱演) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78)