🌟 열연 (熱演)

Danh từ  

1. 어떤 역할을 맡아 열심히 연기함. 또는 그런 연기.

1. SỰ DIỄN XUẤT NHIỆT TÌNH: Sự đảm nhận vai diễn nào đó và diễn xuất một cách chăm chỉ. Hoặc sự diễn xuất như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조연들의 열연.
    The performance of supporting actors.
  • Google translate 주인공의 열연.
    The hero's passionate performance.
  • Google translate 열연이 돋보이다.
    The passionate performance stands out.
  • Google translate 열연을 펼치다.
    Perform a passionate performance.
  • Google translate 열연을 하다.
    Give a passionate performance.
  • Google translate 그 영화는 배우 김 씨가 주연을 맡아 열연을 펼쳐 극의 흡인력을 극대화했다는 평을 받았다.
    The film was praised for its enthusiastic performance in which actor kim starred to maximize the attraction of the play.
  • Google translate 이복 자매 역할을 맡은 두 여주인공의 열연이 화제가 된 그 드라마는 현재 시청률 일 위를 달리고 있다.
    The drama, in which the two heroine's passionate acting as half sisters became the talk of the town, is currently topping ratings.
  • Google translate 어제 네가 추천해 준 연극을 보고 왔는데 정말 보길 잘했어.
    I saw the play you recommended yesterday, and i'm glad i did.
    Google translate 그렇지? 난 배우들의 열연이 정말 인상적이었어.
    Right? i was really impressed by the actors' passionate performances.

열연: enthusiastic performance,ねつえん【熱演】,interprétation d’un rôle enflammée,actuación apasionada, representación entusiasmada,أداء حماسيّ,галтай цогтой тоглолт,sự diễn xuất nhiệt tình,การแสดงที่ทุ่มเท, การแสดงอย่างอุทิศตนเต็มที่,akting yang antusias,воодушевлённая игра (в театре и т. п.), исполнение с подъёмом,倾情演出,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 열연 (여련)
📚 Từ phái sinh: 열연하다(熱演하다): 어떤 역할을 맡아 열심히 연기하다.

🗣️ 열연 (熱演) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)