🌟 영지 (靈芝)

Danh từ  

1. 십 센티미터 정도의 줄기에 심장 모양이나 원형의 갓이 있고 붉은 갈색의 윤이 나는, 약으로 쓰는 버섯.

1. LINH CHI, NẤM LINH CHI: Nấm dùng làm thuốc, mũ hình trái tim hay hình tròn màu nâu đỏ, bóng với thân khoảng 10 cm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국산 영지.
    Domestic territory.
  • 약용 영지.
    Medicinal territory.
  • 자연산 영지.
    Natural land.
  • 영지를 따다.
    Win land.
  • 영지를 재배하다.
    Grow a territory.
  • 아버지는 편찮으신 할아버지를 위해 약으로 쓸 영지를 사 오셨다.
    My father bought me a place for medicine for my ill grandfather.
  • 영지는 고혈압에 좋다고 하여 혈압이 높으신 할머니는 영지를 달인 약을 드신다.
    Young-ji is good for high blood pressure, so an old lady with high blood pressure takes medicine to cure it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영지 (영지)

🗣️ 영지 (靈芝) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Tôn giáo (43)