🌟 관개 (灌漑)

Danh từ  

1. 농사에 필요한 물을 논밭에 끌어와 댐.

1. VIỆC TƯỚI NƯỚC: Dẫn lượng nước cần thiết vào ruộng cho việc làm nông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 관개 공사.
    Irrigation works.
  • 관개 농업.
    Irrigation agriculture.
  • 관개 사업.
    Irrigation projects.
  • 관개 설비.
    Irrigation equipment.
  • 관개 수로.
    Irrigation channels.
  • 관개 시설.
    Irrigation facilities.
  • 관개 용수.
    Irrigation water.
  • 이 지역에 관개 사업이 이루어진 이후 논에 물을 대기가 쉬워졌다.
    Since irrigation projects were carried out in this area, it has become easier to water paddies.
  • 관개는 농업 생산성의 향상뿐 아니라, 환경 보전에도 기여한다.
    Not only does irrigation contribute to improving agricultural productivity, but it also contributes to environmental conservation.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관개 (관ː개)
📚 Từ phái sinh: 관개하다(灌漑하다): 농사에 필요한 물을 논밭에 끌어와 대다.


🗣️ 관개 (灌漑) @ Giải nghĩa

🗣️ 관개 (灌漑) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160)