🌟 관개 (灌漑)

Danh từ  

1. 농사에 필요한 물을 논밭에 끌어와 댐.

1. VIỆC TƯỚI NƯỚC: Dẫn lượng nước cần thiết vào ruộng cho việc làm nông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관개 공사.
    Irrigation works.
  • Google translate 관개 농업.
    Irrigation agriculture.
  • Google translate 관개 사업.
    Irrigation projects.
  • Google translate 관개 설비.
    Irrigation equipment.
  • Google translate 관개 수로.
    Irrigation channels.
  • Google translate 관개 시설.
    Irrigation facilities.
  • Google translate 관개 용수.
    Irrigation water.
  • Google translate 이 지역에 관개 사업이 이루어진 이후 논에 물을 대기가 쉬워졌다.
    Since irrigation projects were carried out in this area, it has become easier to water paddies.
  • Google translate 관개는 농업 생산성의 향상뿐 아니라, 환경 보전에도 기여한다.
    Not only does irrigation contribute to improving agricultural productivity, but it also contributes to environmental conservation.

관개: irrigation,かんがい【灌漑】,irrigation,irrigación,ريّ، سقي,усжуулалт, усалгаа,việc tưới nước,การชลประทาน, การทดน้ำ, การส่งน้ำ,irigasi, pengerjaan irigasi,орошение; ирригация,灌溉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관개 (관ː개)
📚 Từ phái sinh: 관개하다(灌漑하다): 농사에 필요한 물을 논밭에 끌어와 대다.


🗣️ 관개 (灌漑) @ Giải nghĩa

🗣️ 관개 (灌漑) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255)