🌟 계주 (繼走)

Danh từ  

1. 일정한 거리를 나누어 몇 사람이 차례대로 이어 달리는 경기.

1. CHẠY TIẾP SỨC: Cuộc thi chạy chia ra những đoạn đường nhất định và vài người chạy tiếp nối theo thứ tự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사백 미터 계주.
    Four hundred meters relay.
  • 계주 선수.
    A relay runner.
  • 계주 연습.
    Relay practice.
  • 계주를 하다.
    To run a relay.
  • 계주에서 우승하다.
    Win the relay.
  • 민준이는 달리기를 잘해서 사백 미터 계주의 마지막 주자로 뽑혔다.
    Min-jun was chosen as the last runner of the four-hundred-meter relay for his good running.
  • 우리 반 아이들은 가을 운동회 계주에서 꼭 이기겠다며 여름 내내 열심히 달리기를 연습했다.
    The kids in my class practiced running hard all summer, saying they would definitely win the autumn sports rally relay.
  • 내일이 드디어 운동회야!
    Tomorrow's finally the sports day!
    응. 너무 신난다. 난 계주가 제일 재미있을 것 같아.
    Yeah. i'm so exciting. i think the relay will be the most fun.
Từ đồng nghĩa 이어달리기: 일정한 거리를 나누어서 몇 사람이 차례대로 이어 달리는 육상 경기.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 계주 (계ː주) 계주 (게ː주)
📚 Từ phái sinh: 계주하다: 술 마시는 것을 삼가다., 일정한 구간을 나누어 4명이 한 조가 되어 차례로 …

🗣️ 계주 (繼走) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47)