🌟 계집아이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 계집아이 (
계ː지바이
) • 계집아이 (게ː지바이
)
🌷 ㄱㅈㅇㅇ: Initial sound 계집아이
-
ㄱㅈㅇㅇ (
금지옥엽
)
: 매우 소중하고 귀한 자식.
☆
Danh từ
🌏 KIM CHI NGỌC DIỆP: Con cháu rất được quý và quan trọng. -
ㄱㅈㅇㅇ (
계집아이
)
: 여자 아이.
Danh từ
🌏 CON BÉ CON: Em bé gái. -
ㄱㅈㅇㅇ (
고전 음악
)
: 서양의 전통적인 작곡법과 연주법에 의한 음악.
None
🌏 NHẠC CỔ ĐIỂN: Nhạc theo lối sáng tác và diễn xuất truyền thống của phương Tây. -
ㄱㅈㅇㅇ (
간접 인용
)
: 다른 사람의 말을 현재 말하는 사람의 관점에서 해석하고 조정하여 인용하는 것.
None
🌏 SỰ DẪN LỜI GIÁN TIẾP: Việc giải thích và điều chỉnh rồi dẫn lời của người khác theo quan điểm của người nói hiện tại. -
ㄱㅈㅇㅇ (
감정 이입
)
: 자연이나 예술 작품 등에 자신의 감정을 불어넣어 그 대상과 자기가 서로 통한다고 느끼는 일.
None
🌏 SỰ ĐỒNG CẢM: Việc gắn cảm xúc của mình vào giới tự nhiên hay tác phẩm nghệ thuật… nên cảm thấy bản thân đồng điệu với đối tượng đó. -
ㄱㅈㅇㅇ (
그지없이
)
: 끝이 없을 만큼 정도가 매우 크게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RỘNG LỚN, BAO LA: Một cách quá lớn đến mức vô cùng tận.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155)