🌟 고생문 (苦生門)

Danh từ  

1. 앞으로 겪게 될 괴롭고 힘든 일.

1. CỬA KHỔ: Việc khó khăn mệt nhọc sẽ gặp trong tương lai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고생문이 기다리다.
    Herculean awaits.
  • 고생문이 보이다.
    Show trouble.
  • 고생문이 열리다.
    The trouble door opens.
  • 고생문을 통과하다.
    Pass through the hard gate.
  • 고생문으로 들어가다.
    Enter the hard door.
  • 결혼하면 고생문이 열릴 것이라 했지만 고생은커녕, 행복하기만 하다.
    Married will open the door to hardship, not to mention suffering, but happy.
  • 최근의 대학 입학은 자유의 시작이 아니라 치열한 취업 경쟁으로 또 다른 고생문의 시작으로 느껴진다.
    The recent college entrance seems not the beginning of freedom, but another beginning of hard work due to intense competition for employment.
  • 유럽으로 배낭여행을 간다니 정말 부러워.
    I envy you for going backpacking to europe.
    여행 경비가 넉넉하지 않아 고생문에 접어드는 것만 같은데 뭘.
    It's like i'm going through a hard time because i don't have enough money for the trip.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고생문 (고생문)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52)