🌟 고생문 (苦生門)

Danh từ  

1. 앞으로 겪게 될 괴롭고 힘든 일.

1. CỬA KHỔ: Việc khó khăn mệt nhọc sẽ gặp trong tương lai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고생문이 기다리다.
    Herculean awaits.
  • Google translate 고생문이 보이다.
    Show trouble.
  • Google translate 고생문이 열리다.
    The trouble door opens.
  • Google translate 고생문을 통과하다.
    Pass through the hard gate.
  • Google translate 고생문으로 들어가다.
    Enter the hard door.
  • Google translate 결혼하면 고생문이 열릴 것이라 했지만 고생은커녕, 행복하기만 하다.
    Married will open the door to hardship, not to mention suffering, but happy.
  • Google translate 최근의 대학 입학은 자유의 시작이 아니라 치열한 취업 경쟁으로 또 다른 고생문의 시작으로 느껴진다.
    The recent college entrance seems not the beginning of freedom, but another beginning of hard work due to intense competition for employment.
  • Google translate 유럽으로 배낭여행을 간다니 정말 부러워.
    I envy you for going backpacking to europe.
    Google translate 여행 경비가 넉넉하지 않아 고생문에 접어드는 것만 같은데 뭘.
    It's like i'm going through a hard time because i don't have enough money for the trip.

고생문: future trouble; trouble in the future,くろうのとびら【苦労の扉】,commencement d'un parcours semé d'embûches,vicisitud, prueba,باب مشقّة,зовлонгийн үүд,cửa khổ,ชะตาชีวิตที่ยากลำบาก,pintu penderitaan, kesusahan,невзгоды; мучения,苦难,苦命,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고생문 (고생문)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)