🌟 고드름

Danh từ  

1. 물이 아래쪽으로 얼어붙어 공중에 매달려 있는 얼음의 막대.

1. CÂY BĂNG, CÂY GẬY BĂNG: Cây gậy băng được treo lơ lửng trên không do nước bị đóng băng khi chảy xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고드름 싸움.
    The icicle fight.
  • 고드름이 녹아내리다.
    Icicles melt.
  • 고드름이 생기다.
    Icicles form.
  • 고드름이 얼다.
    Icicles freeze.
  • 고드름이 열리다.
    Icicles open.
  • 아이는 처마 끝에 매달린 고드름을 따려고 손을 높이 뻗었다.
    The child stretched his hand high to pick the icicles hanging from the end of the eaves.
  • 추운 날씨에도 마을 아이들은 긴 고드름을 들고 칼싸움을 하며 놀았다.
    Even in cold weather, the village children played sword fighting with long icicles.
  • 이곳 사람들은 모두 얼굴에 마스크를 쓰고 있네요.
    Everyone here wears masks on their faces.
    네, 이 동네는 콧수염에 고드름이 하얗게 얼 정도로 춥거든요.
    Yeah, it's freezing cold in this town, with mustaches and icicles freezing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고드름 (고드름)

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Sở thích (103)