🌟 개량하다 (改良 하다)

Động từ  

1. 질이나 기능의 나쁜 점을 보완하여 더 좋게 고치다.

1. CẢI THIỆN: Bổ sung và sửa đổi cho tốt hơn những điểm yếu kém về chất lượng hay tính năng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사회를 개량하다.
    Improve society.
  • 성능을 개량하다.
    Improve performance.
  • 제품을 개량하다.
    Improve a product.
  • 종자를 개량하다.
    Improve seeds.
  • 토질을 개량하다.
    Improve the soil.
  • 품종을 개량하다.
    Improve a variety.
  • 품질을 개량하다.
    Improve quality.
  • 우리 마을은 개량한 볍씨를 심어서 쌀의 생산량을 높였다.
    Our village raised the production of rice by planting improved rice seeds.
  • 고속 도로의 여러 안전시설을 개량하고 나서 교통사고 발생률이 크게 줄었다.
    After upgrading various safety facilities on high-speed roads, the incidence of traffic accidents has decreased significantly.
  • 할머니, 화장실을 수세식으로 개량하니까 어떠세요?
    Granny, how about a flush toilet?
    사용하기도 편리하고 화장실도 깨끗해서 좋구나.
    It's convenient to use and the bathroom is clean.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개량하다 (개ː량하다)
📚 Từ phái sinh: 개량(改良): 질이나 기능의 나쁜 점을 보완하여 더 좋게 고침.

🗣️ 개량하다 (改良 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208)