🌟 (腦)

☆☆   Danh từ  

1. 느끼고 생각하고 행동하고 기억하는 기능을 관리하는 머리뼈 안쪽의 기관.

1. NÃO: Cơ quan nằm bên trong hộp sọ, điều khiển chức năng cảm thụ, ghi nhớ, hành động và suy nghĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기능.
    Brain function.
  • 신경.
    Brain nerves.
  • 질환.
    Brain disease.
  • 가 발달하다.
    The brain develops.
  • 를 다치다.
    To injure the brain.
  • 를 수술하다.
    Surgery on the brain.
  • 에 이상이 생기다.
    Have an abnormality in the brain.
  • 는 몸의 각 부분들이 움직일 수 있도록 명령을 내린다.
    The brain orders each part of the body to move.
  • 할아버지는 에 이상이 생겨 말을 더듬고 손을 떨게 되셨다.
    Grandfather had a brain abnormality that caused him to stutter and shake his hands.
  • 저 사람은 머리에 왜 수술 자국이 있지?
    Why does he have a surgical mark on his head?
    에 문제가 있어서 수술을 한 것 같아.
    I think he had a brain problem and had a brain surgery.
Từ đồng nghĩa 두뇌(頭腦): 사람이나 동물의 신경을 다스리는 머릿속에 있는 기관., 사물의 이치를 판단…
Từ đồng nghĩa 골: 뼈 사이의 공간에 가득 차 있으며 혈액 세포를 만드는 부드러운 물질., 느끼고 생각…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () ()
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Sức khỏe  

Start

End


Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)